Bản dịch của từ Waive trong tiếng Việt
Waive

Waive (Verb)
The organization decided to waive the membership fee for new members.
Tổ chức quyết định miễn phí thành viên cho thành viên mới.
They agreed to waive the late payment penalty due to the circumstances.
Họ đồng ý miễn phạt trễ do hoàn cảnh.
The company chose to waive the requirement for previous work experience.
Công ty chọn miễn yêu cầu về kinh nghiệm làm việc trước đây.
Dạng động từ của Waive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Waive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waiving |
Họ từ
Từ "waive" có nghĩa là từ bỏ quyền lợi hoặc yêu cầu nào đó một cách tự nguyện. Trong tiếng Anh Mỹ, "waive" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, ví dụ như từ bỏ quyền kháng cáo hoặc yêu cầu miễn trừ. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "waive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "veho", nghĩa là "mang" hoặc "đưa". Trong tiếng Pháp cổ, "waiver" được chuyển hóa thành "waiver", có nghĩa là từ bỏ hoặc không yêu cầu. Thuật ngữ này đã được tiếng Anh tiếp nhận từ thế kỷ 15 và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực pháp lý và kinh doanh để diễn tả hành động từ bỏ quyền lợi hoặc sự yêu cầu nào đó, phản ánh sự thay đổi trong ý nghĩa từ gốc nguyên thủy.
Từ "waive" có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi sự chủ động về pháp lý và thỏa thuận thường được đề cập. Trong ngữ cảnh phổ biến, "waive" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến từ bỏ quyền lợi, chẳng hạn như trong hợp đồng, quy định pháp lý hoặc trong các thỏa thuận tài chính. Từ này thường minh họa cho sự thay đổi ý kiến hoặc sự đồng thuận giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp