Bản dịch của từ Wake up! trong tiếng Việt

Wake up!

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wake up! (Phrase)

wˈeɪk ˈʌp !
wˈeɪk ˈʌp !
01

Ngừng ngủ.

To stop sleeping.

Ví dụ

I wake up every morning at 6 AM for work.

Tôi thức dậy mỗi sáng lúc 6 giờ để đi làm.

She does not wake up early on weekends.

Cô ấy không thức dậy sớm vào cuối tuần.

Do you wake up feeling refreshed after a good sleep?

Bạn có thức dậy cảm thấy thoải mái sau giấc ngủ ngon không?

Wake up! (Verb)

wˈeɪk ˈʌp !
wˈeɪk ˈʌp !
01

Thức dậy khỏi giấc ngủ.

To awaken from sleep.

Ví dụ

I wake up early to join social activities in my community.

Tôi thức dậy sớm để tham gia các hoạt động xã hội trong cộng đồng.

She does not wake up late for the charity event tomorrow.

Cô ấy không thức dậy muộn cho sự kiện từ thiện vào ngày mai.

Do you wake up excited for social gatherings with friends?

Bạn có thức dậy hào hứng cho các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wake up!/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After I start my day by opening my blinds and enjoying the fresh air in the morning [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] As I am an early riser, so I frequently at 4 am to feel more energetic [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] I often go to sleep at midnight, so it's tough for me to early at 5 or 6 a. m [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Actually, I do it multiple times on a daily basis, especially after I and before I go to bed [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Wake up!

Không có idiom phù hợp