Bản dịch của từ Wake up! trong tiếng Việt
Wake up!

Wake up! (Phrase)
I wake up every morning at 6 AM for work.
Tôi thức dậy mỗi sáng lúc 6 giờ để đi làm.
She does not wake up early on weekends.
Cô ấy không thức dậy sớm vào cuối tuần.
Do you wake up feeling refreshed after a good sleep?
Bạn có thức dậy cảm thấy thoải mái sau giấc ngủ ngon không?
Wake up! (Verb)
I wake up early to join social activities in my community.
Tôi thức dậy sớm để tham gia các hoạt động xã hội trong cộng đồng.
She does not wake up late for the charity event tomorrow.
Cô ấy không thức dậy muộn cho sự kiện từ thiện vào ngày mai.
Do you wake up excited for social gatherings with friends?
Bạn có thức dậy hào hứng cho các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè không?
Cụm từ "wake up" có nghĩa là đánh thức hoặc tỉnh dậy từ giấc ngủ. Trong tiếng Anh Mỹ, "wake up" thường được dùng trong các tình huống hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "wake" có thể được sử dụng cũng với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phiên âm ký hiệu của "wake up" trong tiếng Anh Mỹ là /ˈweɪk ʌp/, và trong tiếng Anh Anh là /weɪk ʌp/. Cụm từ này cũng có thể mang ngữ nghĩa ẩn dụ, chỉ việc trở nên nhận thức hơn về một vấn đề.
Từ "wake up" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wacan", có nghĩa là "thức dậy" hoặc "tỉnh dậy". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến thể và phát triển, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản. "Wake" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "vigilare", thể hiện hành động tỉnh táo hoặc thức tỉnh. Hiện nay, cụm từ "wake up" không chỉ đề cập đến việc thoát khỏi trạng thái ngủ, mà còn ngụ ý sự nhận thức hoặc nhận ra điều gì đó quan trọng trong cuộc sống.
Cụm từ "wake up" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, chủ yếu trong bối cảnh xã hội hàng ngày hoặc thảo luận về thói quen sinh hoạt. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp thường nhật, như nhắc nhở, kêu gọi sự chú ý hoặc mô tả hành động bắt đầu một ngày mới. Cụm từ này có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



