Bản dịch của từ Waken trong tiếng Việt
Waken
Waken (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của wake.
Past simple and past participle of wake.
The community wakened to the news of the local festival.
Cộng đồng đã tỉnh dậy trước tin tức về lễ hội địa phương.
They did not waken early for the social event last weekend.
Họ không dậy sớm cho sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the volunteers waken everyone for the charity event?
Các tình nguyện viên đã đánh thức mọi người cho sự kiện từ thiện chưa?
Họ từ
"Waken" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh thức hoặc làm cho ai đó tỉnh dậy. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong cổ điển hoặc văn chương. Trong tiếng Anh hiện đại, "wake" là phiên bản phổ biến hơn của từ này. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "waken", nhưng "wake" được ưa chuộng hơn trong các giao tiếp hiện đại thông thường.
Từ "waken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wacnian", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *wakōną. Gốc từ này có mối liên hệ với "wake", có nghĩa là đánh thức. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động thức tỉnh, không chỉ trong ngữ cảnh sinh lý mà còn trong khía cạnh tâm lý và tinh thần. Ngày nay, "waken" vẫn duy trì nghĩa nguyên thủy, diễn tả quá trình chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái tỉnh.
Từ "waken" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nghe, nhưng không thường xuyên thấy trong phần nói và đọc. Trong các tình huống thông thường, "waken" thường được dùng để mô tả hành động đánh thức ai đó hoặc điều gì đó từ trạng thái ngủ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn chương để thể hiện sự hồi tỉnh hoặc phát hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp