Bản dịch của từ Wakey-wakey trong tiếng Việt
Wakey-wakey

Wakey-wakey (Interjection)
Wakey-wakey, everyone! The meeting starts at 9 AM sharp.
Dậy đi, mọi người! Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
I don't want to say wakey-wakey every morning.
Tôi không muốn nói dậy đi mỗi sáng.
Is it time for wakey-wakey yet, Sarah?
Có phải đã đến lúc dậy đi chưa, Sarah?
Wakey-wakey! It's time to start your IELTS writing practice.
Dậy đi! Đã đến lúc bắt đầu thực hành viết IELTS của bạn.
Don't be lazy, wakey-wakey! You need to improve your speaking skills.
Đừng lười biếng, dậy đi! Bạn cần cải thiện kỹ năng nói của mình.
"Wakey-wakey" là một cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh để khuyến khích hoặc nhắc nhở ai đó tỉnh dậy, thường kèm theo một tông giọng vui vẻ. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh thân mật hoặc gia đình. Cụm từ này không có phiên bản chính thức trong ngữ pháp, nhưng cho thấy sự thân thiện trong giao tiếp.
Từ "wakey-wakey" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "wake" (thức dậy). "Wake" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wakan", có nghĩa là "đánh thức" hoặc "thức tỉnh". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, thể hiện sự khích lệ hoặc nhắc nhở ai đó dậy sớm. Sự lặp lại âm thanh trong "wakey-wakey" mang tính chất vui tươi, gợi ý sự khởi đầu một ngày mới, kết nối với cảm giác hồi sinh tinh thần trước sự khởi đầu của một ngày.
Từ "wakey-wakey" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS do tính chất không trang trọng của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít có khả năng được sử dụng trong bài nghe, nói, đọc và viết, bởi nó mang tính chất thân mật, thường được dùng trong các tình huống gia đình hoặc giữa bạn bè để đánh thức ai đó. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu là trong giao tiếp không chính thức, không phù hợp với môi trường học thuật hoặc nghiêm túc.