Bản dịch của từ Wakey-wakey trong tiếng Việt

Wakey-wakey

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wakey-wakey (Interjection)

wˈeɪkwˌeɪki
wˈeɪkwˌeɪki
01

Dùng để đánh thức hoặc đánh thức ai đó.

Used to rouse or wake someone.

Ví dụ

Wakey-wakey, everyone! The meeting starts at 9 AM sharp.

Dậy đi, mọi người! Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.

I don't want to say wakey-wakey every morning.

Tôi không muốn nói dậy đi mỗi sáng.

Is it time for wakey-wakey yet, Sarah?

Có phải đã đến lúc dậy đi chưa, Sarah?

Wakey-wakey! It's time to start your IELTS writing practice.

Dậy đi! Đã đến lúc bắt đầu thực hành viết IELTS của bạn.

Don't be lazy, wakey-wakey! You need to improve your speaking skills.

Đừng lười biếng, dậy đi! Bạn cần cải thiện kỹ năng nói của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wakey-wakey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wakey-wakey

Không có idiom phù hợp