Bản dịch của từ Wale trong tiếng Việt

Wale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wale (Noun)

wˈeil
wˈeil
01

Một dải gỗ nằm ngang được trang bị để gia cố cho mạn thuyền.

A horizontal wooden strip fitted as strengthening to a boat's side.

Ví dụ

The wale of the boat was painted blue for a festive look.

Vạch thuyền được sơn màu xanh lam để mang lại vẻ lễ hội.

The old boat needed a new wale to stay sturdy.

Chiếc thuyền cũ cần một lớp ván mới để vững chắc.

The wale on the ship showed signs of wear and tear.

Vòng thuyền có dấu hiệu hao mòn.

02

Một dải ngang quanh một chiếc giỏ đan.

A horizontal band around a woven basket.

Ví dụ

The wale on the basket was intricately woven.

Đường viền trên giỏ được dệt cầu kỳ.

She learned to make a wale around the basket.

Cô ấy đã học cách tạo một đường vòng quanh giỏ.

The wale added a decorative touch to the basket.

Tấm tường đã tạo thêm điểm nhấn trang trí cho chiếc giỏ.

03

Đường gờ trên vải dệt có họa tiết như vải nhung.

A ridge on a textured woven fabric such as corduroy.

Ví dụ

The wale of her corduroy pants was prominent and stylish.

Viền quần nhung của cô ấy rất nổi bật và phong cách.

The tailor emphasized the importance of the wale in the fabric.

Người thợ may nhấn mạnh tầm quan trọng của vải nhung.

The fashion designer chose a fabric with a wide wale for the collection.

Nhà thiết kế thời trang đã chọn loại vải có viền rộng cho bộ sưu tập.

Dạng danh từ của Wale (Noun)

SingularPlural

Wale

Wales

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wale

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.