Bản dịch của từ Wale trong tiếng Việt
Wale

Wale (Noun)
Một dải gỗ nằm ngang được trang bị để gia cố cho mạn thuyền.
A horizontal wooden strip fitted as strengthening to a boat's side.
The wale of the boat was painted blue for a festive look.
Vạch thuyền được sơn màu xanh lam để mang lại vẻ lễ hội.
The old boat needed a new wale to stay sturdy.
Chiếc thuyền cũ cần một lớp ván mới để vững chắc.
The wale on the ship showed signs of wear and tear.
Vòng thuyền có dấu hiệu hao mòn.
Một dải ngang quanh một chiếc giỏ đan.
A horizontal band around a woven basket.
The wale on the basket was intricately woven.
Đường viền trên giỏ được dệt cầu kỳ.
She learned to make a wale around the basket.
Cô ấy đã học cách tạo một đường vòng quanh giỏ.
The wale added a decorative touch to the basket.
Tấm tường đã tạo thêm điểm nhấn trang trí cho chiếc giỏ.
The wale of her corduroy pants was prominent and stylish.
Viền quần nhung của cô ấy rất nổi bật và phong cách.
The tailor emphasized the importance of the wale in the fabric.
Người thợ may nhấn mạnh tầm quan trọng của vải nhung.
The fashion designer chose a fabric with a wide wale for the collection.
Nhà thiết kế thời trang đã chọn loại vải có viền rộng cho bộ sưu tập.
Dạng danh từ của Wale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wale | Wales |
Họ từ
"Wale" là danh từ chỉ các loài cá voi lớn thuộc họ Balaenopteridae, thường được biết đến như cá voi lưng gù. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm ở từng vùng. "Wale" cũng có thể chỉ một họa tiết hoặc đường vân trên vải, nhưng ý nghĩa này ít được sử dụng hơn.
Từ "wale" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "walu", có nghĩa là "gồ lên". Nguyên gốc Latin là "vallis", mang nghĩa là "thung lũng" hay "hẻm", liên quan đến đường nét gồ ghề trên bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "wale" được sử dụng để chỉ các đường chỉ gồ lên trên vải hoặc bề mặt vật liệu, phản ánh sự tương tục trong khái niệm về sự gồ ghề và hình dạng.
Từ "wale" là một thuật ngữ kỹ thuật chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dệt may và may mặc, để chỉ các đường gờ trong vải dệt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít do tính chất chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về ngành công nghiệp thời trang hoặc sản xuất. Ngoài ra, từ này hiếm khi xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, thường chỉ được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn về thiết kế hoặc sản xuất vải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp