Bản dịch của từ Walk-down-aisle trong tiếng Việt

Walk-down-aisle

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walk-down-aisle (Phrase)

wˈɔlkdˌaʊnzwˌɑn
wˈɔlkdˌaʊnzwˌɑn
01

Để bước xuống lối đi.

To walk down the aisle.

Ví dụ

She walked down the aisle with her father.

Cô ấy đi dọc theo lối đi với bố cô ấy.

The bride didn't want to walk down the aisle alone.

Cô dâu không muốn đi dọc theo lối đi một mình.

Did they practice how to walk down the aisle at the wedding?

Họ đã tập luyện cách đi dọc theo lối đi tại đám cưới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walk-down-aisle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walk-down-aisle

Không có idiom phù hợp