Bản dịch của từ Walk-down-aisle trong tiếng Việt
Walk-down-aisle

Walk-down-aisle (Phrase)
Để bước xuống lối đi.
To walk down the aisle.
She walked down the aisle with her father.
Cô ấy đi dọc theo lối đi với bố cô ấy.
The bride didn't want to walk down the aisle alone.
Cô dâu không muốn đi dọc theo lối đi một mình.
Did they practice how to walk down the aisle at the wedding?
Họ đã tập luyện cách đi dọc theo lối đi tại đám cưới chưa?
Thuật ngữ "walk down the aisle" chỉ hành động di chuyển dọc theo lối đi ở nhà thờ hoặc trong một sự kiện trang trọng, thường là trong lễ cưới. Hành động này biểu thị sự bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn hoặc sự cam kết lâu dài giữa hai người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng ý nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh viết, "aisle" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong các sự kiện khác ngoài lễ cưới.
Cụm từ "walk down the aisle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ala", nghĩa là "cánh" hoặc "hàng" và sau này được chuyển hóa qua tiếng Anh trung cổ thành "aisle", chỉ lối đi giữa các hàng ghế trong nhà thờ hoặc hội trường. Từ thế kỷ 15, cụm từ này trở thành biểu tượng của hành động di chuyển về phía bàn thờ trong buổi lễ cưới, thể hiện sự kết nối và cam kết giữa hai người trong tình yêu. Ý nghĩa hiện tại vẫn gắn liền với truyền thống kết hôn và sự trang trọng của nghi lễ.
Thuật ngữ "walk down aisle" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến văn hóa đám cưới và lễ hội. Trong phần Listening, cụm từ này có thể xuất hiện khi mô tả dịp cưới hoặc sự kiện liên quan, trong khi trong phần Reading và Writing, nó thường được sử dụng để minh họa cho các bài viết về phong tục tập quán. Từ này cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc hội thoại về các lễ cưới và các sự kiện quan trọng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp