Bản dịch của từ Walk in trong tiếng Việt
Walk in

Walk in (Verb)
People often walk in the park for relaxation and exercise.
Mọi người thường đi bộ trong công viên để thư giãn và tập thể dục.
They walk in groups during community events for charity fundraisers.
Họ đi bộ theo nhóm trong các sự kiện cộng đồng để quyên góp từ thiện.
Students walk in pairs to school for safety and companionship.
Học sinh đi bộ theo cặp đến trường để an toàn và có bạn bè.
Walk in (Noun)
Walk in (Phrase)
Let's walk in the park together.
Hãy đi bộ trong công viên cùng nhau.
We can walk in for the meeting at 9 AM.
Chúng ta có thể đi bộ vào cuộc họp lúc 9 giờ sáng.
The event requires a walk in registration process.
Sự kiện đòi hỏi quy trình đăng ký bằng cách đi bộ vào.
Cụm từ "walk in" trong tiếng Anh thường được sử dụng với nghĩa là "đi vào" mà không cần hẹn trước, thường chỉ những tình huống như khách hàng vào một cửa hàng hay người đến một sự kiện mà không được mời. Trong tiếng Anh Mỹ, "walk-in" thường được dùng trong cụm danh từ như "walk-in closet" (tủ quần áo lớn) hoặc "walk-in clinic" (phòng khám không cần hẹn). Trong tiếng Anh Anh, các từ này cũng được dùng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn.
Cụm từ "walk in" xuất phát từ động từ tiếng Anh "walk", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "walkōn", có nghĩa là di chuyển bằng chân. Tiền tố "in" mang ý nghĩa chỉ vị trí hoặc trạng thái bên trong. Kết hợp lại, "walk in" ám chỉ hành động bước vào một không gian nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự chuyển đổi từ động tác vật lý sang một khái niệm mời gọi hoặc tiếp cận không gian trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Cụm từ "walk in" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, ít xuất hiện trong phần nghe và đọc. Tần suất sử dụng chủ yếu liên quan đến các tình huống hàng ngày như việc đến một địa điểm nào đó mà không có sự hẹn trước, hoặc trong các ngữ cảnh về giao tiếp xã hội. Bên cạnh đó, "walk in" còn xuất hiện trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, như việc đến cửa hàng hoặc cơ sở dịch vụ mà không cần đặt lịch trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



