Bản dịch của từ Walk-on trong tiếng Việt
Walk-on

Walk-on (Adjective)
The actor had a walk-on role in the new social drama.
Diễn viên có một vai nhỏ trong bộ phim chính kịch xã hội mới.
She did not want a walk-on part in the performance.
Cô ấy không muốn có một vai nhỏ trong buổi biểu diễn.
Did you see the walk-on characters in that social play?
Bạn có thấy những nhân vật nhỏ trong vở kịch xã hội đó không?
Walk-on (Noun)
The walk-on player joined the team last season as a backup.
Cầu thủ không chính thức gia nhập đội vào mùa giải trước với tư cách dự bị.
No walk-on players participated in the championship last year.
Không có cầu thủ không chính thức nào tham gia vào giải vô địch năm ngoái.
Did any walk-on players make an impact during the game?
Có cầu thủ không chính thức nào tạo ra ảnh hưởng trong trận đấu không?
Many walk-ons appeared in the community theater production last weekend.
Nhiều người diễn vai phụ đã xuất hiện trong buổi biểu diễn cuối tuần trước.
There are no walk-ons in the upcoming social event this Friday.
Không có người diễn vai phụ nào trong sự kiện xã hội sắp tới vào thứ Sáu.
Did you see any walk-ons during the charity play last month?
Bạn có thấy người diễn vai phụ nào trong vở kịch từ thiện tháng trước không?
Họ từ
"Walk-on" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường chỉ những cá nhân không có vai trò chính trong một vở kịch, bộ phim hoặc chương trình truyền hình, mà chỉ xuất hiện trong một số cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "walk-on" cũng có thể được áp dụng để chỉ người hâm mộ tham gia vào sự kiện thể thao mà không được chọn trước. Kết luận, "walk-on" mang tính chất chung trong nghệ thuật biểu diễn và lĩnh vực thể thao.
Từ "walk-on" có nguồn gốc từ động từ "walk", xuất phát từ tiếng Đức cổ "walkōn", có nghĩa là đi bộ. Phần "on" trong cụm từ này chỉ hành động tiếp tục hoặc tiến về phía trước. Kể từ đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "walk-on" được sử dụng trong ngữ cảnh sân khấu để chỉ những diễn viên nhỏ không có lời thoại chính thức, cho thấy sự liên kết giữa việc "đi vào" (xuất hiện) và vai trò tạm thời của họ. Hiện nay, từ này còn được sử dụng để chỉ những người tham gia sự kiện một cách tự phát hoặc không chính thức.
Từ "walk-on" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các tình huống như diễn xuất, nơi mô tả những nhân vật không có lời thoại cụ thể trong các vở kịch hoặc phim. Trong các ngữ cảnh khác, "walk-on" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia tạm thời vào một sự kiện hoặc chương trình mà không có vai trò quan trọng, thể hiện sự xuất hiện không được định trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp