Bản dịch của từ Walk one through trong tiếng Việt

Walk one through

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walk one through (Phrase)

wˈɔk wˈʌn θɹˈu
wˈɔk wˈʌn θɹˈu
01

Để giải thích hoặc chứng minh điều gì đó cho ai đó theo từng bước.

To explain or demonstrate something to someone in a stepbystep manner.

Ví dụ

The teacher will walk one through the social studies project guidelines.

Giáo viên sẽ hướng dẫn từng bước về hướng dẫn dự án xã hội.

They did not walk one through the rules of the debate.

Họ đã không hướng dẫn từng bước về quy tắc của cuộc tranh luận.

Can you walk one through the process of organizing a community event?

Bạn có thể hướng dẫn từng bước về quy trình tổ chức sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walk one through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walk one through

Không có idiom phù hợp