Bản dịch của từ Walk one through trong tiếng Việt
Walk one through

Walk one through (Phrase)
Để giải thích hoặc chứng minh điều gì đó cho ai đó theo từng bước.
To explain or demonstrate something to someone in a stepbystep manner.
The teacher will walk one through the social studies project guidelines.
Giáo viên sẽ hướng dẫn từng bước về hướng dẫn dự án xã hội.
They did not walk one through the rules of the debate.
Họ đã không hướng dẫn từng bước về quy tắc của cuộc tranh luận.
Can you walk one through the process of organizing a community event?
Bạn có thể hướng dẫn từng bước về quy trình tổ chức sự kiện cộng đồng không?
Cụm từ "walk one through" có nghĩa là hướng dẫn hoặc giải thích một điều gì đó một cách chi tiết và từ từ cho ai đó, thường là nhằm giúp họ hiểu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong môi trường làm việc và giáo dục, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. Cách phát âm trong hai biến thể này không có sự khác biệt lớn, mặc dù người nói Anh có thể nhấn mạnh các âm khác nhau. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự hỗ trợ và chỉ dẫn trong quá trình học tập hoặc làm việc.
Cụm từ "walk one through" xuất phát từ động từ tiếng Anh "walk", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "walkōn", nghĩa là "di chuyển". Trong ngữ cảnh hiện đại, "to walk someone through" chỉ việc hướng dẫn một cách chi tiết hoặc từ từ một ai đó trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ. Ý nghĩa này phản ánh những giá trị hỗ trợ và giáo dục trong giao tiếp, cho thấy sự chú trọng đến việc đồng hành và khuyến khích sự hiểu biết trong các tình huống phức tạp.
Cụm từ "walk one through" thường xuất hiện trong bối cảnh hướng dẫn, chỉ dẫn hoặc đào tạo, chủ yếu trong lĩnh vực giáo dục và công việc. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến nhưng có thể gặp trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về quy trình hay cách thực hiện nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh khác, nó được dùng để miêu tả hành động hướng dẫn ai đó một cách chi tiết, thường liên quan đến việc giải thích hoặc trình bày thông tin phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp