Bản dịch của từ Walkthrough trong tiếng Việt

Walkthrough

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walkthrough (Noun)

wˈɔkθɹaʊ
wˈɔkθɹaʊ
01

(kỹ thuật phần mềm) quá trình kiểm tra các thuật toán và mã nguồn bằng cách đi theo các đường dẫn xuyên suốt các thuật toán hoặc mã được xác định bởi các điều kiện đầu vào và các lựa chọn được thực hiện trong suốt quá trình.

Software engineering the process of inspecting algorithms and source code by following paths through the algorithms or code as determined by input conditions and choices made along the way.

Ví dụ

The team conducted a thorough walkthrough of the new social media app.

Đội ngũ đã thực hiện một buổi kiểm tra kỹ lưỡng ứng dụng mạng xã hội mới.

They did not skip any steps during the app's walkthrough process.

Họ không bỏ qua bất kỳ bước nào trong quá trình kiểm tra ứng dụng.

Did you find any issues during the walkthrough of the website?

Bạn có tìm thấy vấn đề nào trong quá trình kiểm tra trang web không?

02

(trò chơi điện tử) trình bày chi tiết giải thích các bước để giành chiến thắng trong trò chơi.

Video games a thorough demonstration that explains the steps involved in winning the game.

Ví dụ

The walkthrough showed me how to defeat the final boss easily.

Hướng dẫn đã chỉ cho tôi cách đánh bại ông chủ cuối dễ dàng.

I don't need a walkthrough for this simple social game.

Tôi không cần hướng dẫn cho trò chơi xã hội đơn giản này.

Can you recommend a good walkthrough for Animal Crossing?

Bạn có thể giới thiệu một hướng dẫn tốt cho Animal Crossing không?

03

Một buổi diễn tập sân khấu hoặc phim trong đó các diễn viên di chuyển quanh sân khấu hoặc bối cảnh nhưng không mặc trang phục.

A theatrical or film rehearsal in which the actors move around the stage or set but are not in costume.

Ví dụ

The actors performed a walkthrough for the community center event last week.

Các diễn viên đã thực hiện một buổi tập cho sự kiện trung tâm cộng đồng tuần trước.

The walkthrough did not include any costumes for the social play.

Buổi tập không bao gồm bất kỳ trang phục nào cho vở kịch xã hội.

Will the walkthrough be open to the public for feedback?

Buổi tập có mở cửa cho công chúng để nhận phản hồi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walkthrough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walkthrough

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.