Bản dịch của từ Walkthrough trong tiếng Việt
Walkthrough

Walkthrough (Noun)
(kỹ thuật phần mềm) quá trình kiểm tra các thuật toán và mã nguồn bằng cách đi theo các đường dẫn xuyên suốt các thuật toán hoặc mã được xác định bởi các điều kiện đầu vào và các lựa chọn được thực hiện trong suốt quá trình.
Software engineering the process of inspecting algorithms and source code by following paths through the algorithms or code as determined by input conditions and choices made along the way.
The team conducted a thorough walkthrough of the new social media app.
Đội ngũ đã thực hiện một buổi kiểm tra kỹ lưỡng ứng dụng mạng xã hội mới.
They did not skip any steps during the app's walkthrough process.
Họ không bỏ qua bất kỳ bước nào trong quá trình kiểm tra ứng dụng.
Did you find any issues during the walkthrough of the website?
Bạn có tìm thấy vấn đề nào trong quá trình kiểm tra trang web không?
The walkthrough showed me how to defeat the final boss easily.
Hướng dẫn đã chỉ cho tôi cách đánh bại ông chủ cuối dễ dàng.
I don't need a walkthrough for this simple social game.
Tôi không cần hướng dẫn cho trò chơi xã hội đơn giản này.
Can you recommend a good walkthrough for Animal Crossing?
Bạn có thể giới thiệu một hướng dẫn tốt cho Animal Crossing không?
The actors performed a walkthrough for the community center event last week.
Các diễn viên đã thực hiện một buổi tập cho sự kiện trung tâm cộng đồng tuần trước.
The walkthrough did not include any costumes for the social play.
Buổi tập không bao gồm bất kỳ trang phục nào cho vở kịch xã hội.
Will the walkthrough be open to the public for feedback?
Buổi tập có mở cửa cho công chúng để nhận phản hồi không?
Từ "walkthrough" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và trò chơi điện tử, mang nghĩa là một hướng dẫn hoặc quy trình chi tiết để người dùng có thể thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "walkthrough" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn và có thể thay thế bằng "guide". Dạng thức viết và phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "walkthrough" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "walk" và danh từ "through". Cấu trúc này ngầm chỉ hành động đi bộ qua một nơi nào đó để hiểu rõ hơn hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "walkthrough" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực điện tử và trò chơi video, chỉ việc hướng dẫn chi tiết giúp người dùng hoặc người chơi hoàn thành nhiệm vụ. Từ này phản ánh rõ nét sự phát triển của ngôn ngữ trong thời đại công nghệ thông tin.
Từ "walkthrough" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến hướng dẫn hay quá trình học tập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử để chỉ việc hướng dẫn người chơi hoàn thành một trò chơi. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, như trong việc trình bày hướng dẫn sử dụng phần mềm.