Bản dịch của từ Wall clock trong tiếng Việt

Wall clock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wall clock(Noun)

wˈɔl klˈɑk
wˈɔl klˈɑk
01

Một chiếc đồng hồ được gắn trên tường.

A clock that is mounted on a wall.

Ví dụ
02

Một thiết bị dùng để đo thời gian và chỉ định thời gian, thường hiển thị thời gian trên một mặt với kim và số.

An instrument for measuring and indicating time, typically displaying the time on a face with hands and numbers.

Ví dụ
03

Một chiếc đồng hồ trang trí được thiết kế để treo trên tường.

A decorative clock intended to be hung on a wall.

Ví dụ