Bản dịch của từ Wall clock trong tiếng Việt
Wall clock

Wall clock (Noun)
Một chiếc đồng hồ được gắn trên tường.
A clock that is mounted on a wall.
The wall clock in the community center shows the correct time.
Đồng hồ treo tường trong trung tâm cộng đồng chỉ đúng giờ.
The wall clock does not work in the town hall anymore.
Đồng hồ treo tường không còn hoạt động ở tòa thị chính nữa.
Is the wall clock in the library accurate for events?
Đồng hồ treo tường trong thư viện có chính xác cho các sự kiện không?
Một thiết bị dùng để đo thời gian và chỉ định thời gian, thường hiển thị thời gian trên một mặt với kim và số.
An instrument for measuring and indicating time, typically displaying the time on a face with hands and numbers.
My wall clock shows the correct time for our meetings.
Đồng hồ treo tường của tôi chỉ đúng giờ cho các cuộc họp.
The wall clock does not work in the community center.
Đồng hồ treo tường không hoạt động ở trung tâm cộng đồng.
Does the wall clock in the library have accurate time?
Đồng hồ treo tường trong thư viện có đúng giờ không?
Một chiếc đồng hồ trang trí được thiết kế để treo trên tường.
A decorative clock intended to be hung on a wall.
The wall clock in my living room is very stylish.
Chiếc đồng hồ treo tường trong phòng khách của tôi rất phong cách.
I do not like the wall clock in the dining area.
Tôi không thích chiếc đồng hồ treo tường trong khu vực ăn uống.
Is the wall clock in the hallway working properly?
Chiếc đồng hồ treo tường ở hành lang có hoạt động bình thường không?