Bản dịch của từ Wall mirror trong tiếng Việt
Wall mirror
Noun [U/C]

Wall mirror (Noun)
wˈɔl mˈɪɹɚ
wˈɔl mˈɪɹɚ
01
Gương được gắn trên tường.
A mirror that is mounted on a wall.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng để trang trí hoặc trang trí nội thất.
Used for decoration or visual purposes in a room.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wall mirror
Không có idiom phù hợp