Bản dịch của từ Wall mirror trong tiếng Việt
Wall mirror

Wall mirror (Noun)
Gương được gắn trên tường.
A mirror that is mounted on a wall.
The wall mirror in Sarah's living room reflects her vibrant personality.
Gương treo tường trong phòng khách của Sarah phản ánh tính cách sống động của cô.
The wall mirror does not fit well in the small dining area.
Gương treo tường không phù hợp với khu vực ăn nhỏ.
Does the wall mirror enhance the ambiance of the social gathering?
Gương treo tường có làm tăng không khí của buổi gặp mặt xã hội không?
Được sử dụng để trang trí hoặc trang trí nội thất.
Used for decoration or visual purposes in a room.
The wall mirror in Sarah's living room reflects her unique style.
Gương treo tường trong phòng khách của Sarah phản ánh phong cách độc đáo của cô.
The wall mirror does not fit the new decor theme at all.
Gương treo tường hoàn toàn không phù hợp với chủ đề trang trí mới.
Does the wall mirror enhance the room's ambiance during social gatherings?
Gương treo tường có làm tăng không khí của căn phòng trong các buổi gặp mặt xã hội không?
The wall mirror in Sarah's room makes it look much bigger.
Gương treo tường trong phòng của Sarah làm nó trông lớn hơn.
The wall mirror does not reflect the true colors of the room.
Gương treo tường không phản ánh đúng màu sắc của phòng.
Does the wall mirror help brighten your living space effectively?
Gương treo tường có giúp làm sáng không gian sống của bạn không?