Bản dịch của từ Wall-mounted trong tiếng Việt

Wall-mounted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wall-mounted (Adjective)

wˈɔlməndtəd
wˈɔlməndtəd
01

Cố định vào một bức tường.

Fixed to a wall.

Ví dụ

The wall-mounted display shows community events in San Francisco daily.

Màn hình gắn tường hiển thị sự kiện cộng đồng ở San Francisco hàng ngày.

The wall-mounted speakers do not work well in large gatherings.

Loa gắn tường không hoạt động tốt trong các buổi tụ họp lớn.

Are wall-mounted decorations popular in modern social spaces?

Có phải trang trí gắn tường đang phổ biến trong không gian xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wall-mounted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wall-mounted

Không có idiom phù hợp