Bản dịch của từ Wall plug trong tiếng Việt
Wall plug

Wall plug (Noun)
Ổ cắm hoặc ổ cắm cho phích cắm.
An outlet or receptacle for a plug.
The wall plug in my home needs replacement for safety.
Ổ cắm điện trong nhà tôi cần được thay thế để đảm bảo an toàn.
The wall plug does not work for my new device.
Ổ cắm điện không hoạt động với thiết bị mới của tôi.
Is the wall plug in the living room functional?
Ổ cắm điện trong phòng khách có hoạt động không?
Một phụ kiện cho phép cắm một thiết bị điện vào.
A fitting that allows an electrical device to be plugged in.
The wall plug in my apartment is very convenient for charging devices.
Ổ cắm điện trong căn hộ của tôi rất tiện lợi để sạc thiết bị.
The wall plug does not work for my new laptop charger.
Ổ cắm điện không hoạt động với bộ sạc laptop mới của tôi.
Is the wall plug near the sofa usable for my phone charger?
Ổ cắm điện gần ghế sofa có thể sử dụng cho bộ sạc điện thoại không?
The wall plug connects my laptop to the power supply easily.
Ổ cắm kết nối máy tính xách tay của tôi với nguồn điện một cách dễ dàng.
The wall plug does not work for my phone charger.
Ổ cắm không hoạt động với bộ sạc điện thoại của tôi.
Is the wall plug compatible with all devices in your home?
Ổ cắm có tương thích với tất cả các thiết bị trong nhà bạn không?
"Wall plug" là thuật ngữ chỉ một thiết bị điện được sử dụng để kết nối dụng cụ điện với nguồn điện từ ổ cắm trên tường. Trong tiếng Anh Mỹ, "wall plug" thường được sử dụng để chỉ thiết bị này, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được thay thế bằng "socket" hay "power socket" để chỉ phần cắm. Mặc dù cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với các biến thể theo vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp