Bản dịch của từ Wall plug trong tiếng Việt

Wall plug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wall plug (Noun)

wˈɔl plˈʌɡ
wˈɔl plˈʌɡ
01

Ổ cắm hoặc ổ cắm cho phích cắm.

An outlet or receptacle for a plug.

Ví dụ

The wall plug in my home needs replacement for safety.

Ổ cắm điện trong nhà tôi cần được thay thế để đảm bảo an toàn.

The wall plug does not work for my new device.

Ổ cắm điện không hoạt động với thiết bị mới của tôi.

Is the wall plug in the living room functional?

Ổ cắm điện trong phòng khách có hoạt động không?

02

Một phụ kiện cho phép cắm một thiết bị điện vào.

A fitting that allows an electrical device to be plugged in.

Ví dụ

The wall plug in my apartment is very convenient for charging devices.

Ổ cắm điện trong căn hộ của tôi rất tiện lợi để sạc thiết bị.

The wall plug does not work for my new laptop charger.

Ổ cắm điện không hoạt động với bộ sạc laptop mới của tôi.

Is the wall plug near the sofa usable for my phone charger?

Ổ cắm điện gần ghế sofa có thể sử dụng cho bộ sạc điện thoại không?

03

Một thiết bị kết nối một thiết bị điện với nguồn điện.

A device that connects a piece of electrical equipment to a power supply.

Ví dụ

The wall plug connects my laptop to the power supply easily.

Ổ cắm kết nối máy tính xách tay của tôi với nguồn điện một cách dễ dàng.

The wall plug does not work for my phone charger.

Ổ cắm không hoạt động với bộ sạc điện thoại của tôi.

Is the wall plug compatible with all devices in your home?

Ổ cắm có tương thích với tất cả các thiết bị trong nhà bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wall plug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wall plug

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.