Bản dịch của từ Wall sculpture trong tiếng Việt
Wall sculpture
Noun [U/C]

Wall sculpture(Noun)
wˈɔl skˈʌlptʃɚ
wˈɔl skˈʌlptʃɚ
01
Một tác phẩm nghệ thuật ba chiều được tạo ra đặc biệt để treo trên tường.
A three-dimensional artwork made specifically to be mounted on a wall.
Ví dụ
02
Một loại nghệ thuật phù điêu kết hợp các yếu tố của điêu khắc với nghệ thuật tường truyền thống.
A type of relief art that combines elements of sculpture with traditional wall art.
Ví dụ
03
Một tác phẩm nghệ thuật được áp dụng hoặc gắn liền trực tiếp với bề mặt tường.
An artistic installation that is applied or attached directly to the wall surface.
Ví dụ
