Bản dịch của từ Wall sculpture trong tiếng Việt
Wall sculpture
Noun [U/C]

Wall sculpture (Noun)
wˈɔl skˈʌlptʃɚ
wˈɔl skˈʌlptʃɚ
01
Một tác phẩm nghệ thuật ba chiều được tạo ra đặc biệt để treo trên tường.
A three-dimensional artwork made specifically to be mounted on a wall.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại nghệ thuật phù điêu kết hợp các yếu tố của điêu khắc với nghệ thuật tường truyền thống.
A type of relief art that combines elements of sculpture with traditional wall art.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tác phẩm nghệ thuật được áp dụng hoặc gắn liền trực tiếp với bề mặt tường.
An artistic installation that is applied or attached directly to the wall surface.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wall sculpture
Không có idiom phù hợp