Bản dịch của từ Wallboard trong tiếng Việt
Wallboard

Wallboard (Noun)
The community center installed new wallboard for better insulation and aesthetics.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt tấm tường mới để cách nhiệt tốt hơn.
The old wallboard in the library is not suitable for renovation.
Tấm tường cũ trong thư viện không phù hợp cho việc cải tạo.
Did the school use wallboard for the new classrooms?
Trường có sử dụng tấm tường cho các lớp học mới không?
Họ từ
Wallboard, hay còn gọi là tấm tường, là vật liệu xây dựng được sử dụng chủ yếu để tạo ra bề mặt tường và trần trong các công trình xây dựng. Loại vật liệu này thường được làm từ thạch cao, sợi gỗ hoặc các chất liệu tổng hợp khác. Trong tiếng Anh, wallboard được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "drywall" thường được sử dụng hơn để chỉ cùng một loại vật liệu này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tên gọi và thói quen sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng.
Từ "wallboard" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "wall" (tường) và "board" (ván). "Wall" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "mānsio", chỉ cấu trúc tường, trong khi "board" xuất phát từ từ tiếng Latinh "borda", nghĩa là ván hoặc miếng gỗ. Wallboard, thường được sử dụng trong xây dựng để tạo thành bề mặt tường, phản ánh sự phát triển trong công nghệ xây dựng từ các vật liệu truyền thống sang các vật liệu nhẹ và dễ lắp đặt hơn.
Từ "wallboard" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực xây dựng và nội thất. Trong bối cảnh IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc, cải tạo nhà ở hoặc vật liệu xây dựng. Ngoài ra, "wallboard" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả quy trình xây dựng, độ bền của vật liệu và thiết kế không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp