Bản dịch của từ Wallboard trong tiếng Việt

Wallboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wallboard (Noun)

wˈɔlbɔɹd
wˈɑlboʊɹd
01

Là loại ván làm từ bột gỗ, thạch cao hoặc vật liệu khác, dùng để ốp tường và trần nhà.

A type of board made from wood pulp plaster or other material used for covering walls and ceilings.

Ví dụ

The community center installed new wallboard for better insulation and aesthetics.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt tấm tường mới để cách nhiệt tốt hơn.

The old wallboard in the library is not suitable for renovation.

Tấm tường cũ trong thư viện không phù hợp cho việc cải tạo.

Did the school use wallboard for the new classrooms?

Trường có sử dụng tấm tường cho các lớp học mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wallboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wallboard

Không có idiom phù hợp