Bản dịch của từ Wallet trong tiếng Việt
Wallet
Wallet (Noun)
She left her wallet at the coffee shop.
Cô ấy để quên ví ở quán cà phê.
John's wallet was stolen on the crowded bus.
Ví của John bị mất trên xe buýt đông người.
The wallet contained cash and credit cards.
Ví chứa tiền mặt và thẻ tín dụng.
Dạng danh từ của Wallet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wallet | Wallets |
Kết hợp từ của Wallet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bulging wallet Ví đầy tiền | His bulging wallet symbolizes his success in business. Chiếc ví phồng to của anh ấy tượng trưng cho sự thành công trong kinh doanh của anh ấy. |
Fat wallet Ngân quỹ phong phú | He flashed his fat wallet at the party. Anh ấy khoe chiếc ví đầy tiền ở buổi tiệc. |
Leather wallet Ví da | She bought a leather wallet for her husband's birthday. Cô ấy đã mua một chiếc ví da cho ngày sinh nhật của chồng cô. |
Cd wallet Ví cd | Do you have a cd wallet to keep your music organized? Bạn có một bóp đựng đĩa cd để giữ gìn âm nhạc của bạn không? |
Họ từ
Từ "wallet" trong tiếng Anh chỉ một loại vật dụng dùng để chứa tiền, thẻ ngân hàng và các giấy tờ cá nhân khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "wallet" chủ yếu đề cập đến ví để tiền mặt và thẻ, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ "wallet" cho cả ví tiền và ví đựng thẻ tín dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "purse" thường dùng để chỉ ví của phụ nữ, trong khi ở Mỹ, "purse" chỉ đơn giản là túi xách. Sự khác biệt về ứng dụng từ này có thể gây nhầm lẫn cho người học.
Từ "wallet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wale", có nghĩa là "cái túi" hoặc "cái bao". Căn nguyên của nó bắt nguồn từ gốc Latin "volutum", có nghĩa là "cuộn tròn" hay "gập lại". Qua thời gian, "wallet" đã chuyển từ ý nghĩa chỉ một loại túi lớn hơn thành một vật dụng nhỏ hơn để chứa tiền và tài liệu cá nhân. Hiện nay, "wallet" thường chỉ đến ví, nơi bảo quản tiền mặt, thẻ tín dụng và danh thiếp, phản ánh sự tiện lợi trong đời sống hiện đại.
Từ "wallet" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do liên quan đến chủ đề tài chính và mua sắm hàng ngày. Từ này cũng có mặt trong các tình huống giao tiếp thông thường, như khi thảo luận về việc quản lý tiền bạc hoặc an ninh cá nhân. Bên cạnh đó, "wallet" thường được nhắc đến trong các lĩnh vực công nghệ, khi đề cập đến ví điện tử trong thương mại điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp