Bản dịch của từ Wallet trong tiếng Việt

Wallet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wallet (Noun)

wˈɔlət
wˈɑlɪt
01

Hộp gấp phẳng cỡ bỏ túi để đựng tiền và thẻ nhựa.

A pocket-sized flat folding case for holding money and plastic cards.

Ví dụ

She left her wallet at the coffee shop.

Cô ấy để quên ví ở quán cà phê.

John's wallet was stolen on the crowded bus.

Ví của John bị mất trên xe buýt đông người.

The wallet contained cash and credit cards.

Ví chứa tiền mặt và thẻ tín dụng.

Dạng danh từ của Wallet (Noun)

SingularPlural

Wallet

Wallets

Kết hợp từ của Wallet (Noun)

CollocationVí dụ

Bulging wallet

Ví phồng

Fat wallet

Ví tiền dày

Cd wallet

Ví đựng cd

Leather wallet

Ví da

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wallet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wallet

Không có idiom phù hợp