Bản dịch của từ Walleye trong tiếng Việt

Walleye

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walleye (Noun)

wˈɔlaɪ
wˈɔlaɪ
01

Một loại cá được tìm thấy ở bắc mỹ và thường được dùng làm thực phẩm.

A type of fish that is found in north america and is often eaten as food.

Ví dụ

Walleye is a popular fish for fishing in the Midwest.

Cá walleye là loài cá phổ biến để câu ở Midwest.

Some people don't enjoy the taste of walleye.

Một số người không thích hương vị của cá walleye.

Have you ever tried cooking walleye for a dinner party?

Bạn đã từng thử nấu cá walleye cho một bữa tiệc chưa?

Walleye (Noun Countable)

wˈɔlaɪ
wˈɔlaɪ
01

Một loại cá nước ngọt có mắt to thường được đánh bắt để câu cá thể thao.

A type of freshwater fish with large eyes that is often caught for sport fishing.

Ví dụ

Walleye is a popular fish for sport fishing in Minnesota lakes.

Cá walleye là loài cá phổ biến để câu cá thể thao trên hồ ở Minnesota.

Some people find walleye fishing relaxing and enjoyable.

Một số người thấy việc câu cá walleye thư giãn và thú vị.

Is walleye fishing allowed in all the social events in your town?

Liệu câu cá walleye có được phép trong tất cả các sự kiện xã hội ở thị trấn của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walleye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walleye

Không có idiom phù hợp