Bản dịch của từ Walleye trong tiếng Việt
Walleye

Walleye (Noun)
Walleye is a popular fish for fishing in the Midwest.
Cá walleye là loài cá phổ biến để câu ở Midwest.
Some people don't enjoy the taste of walleye.
Một số người không thích hương vị của cá walleye.
Have you ever tried cooking walleye for a dinner party?
Bạn đã từng thử nấu cá walleye cho một bữa tiệc chưa?
Walleye (Noun Countable)
Walleye is a popular fish for sport fishing in Minnesota lakes.
Cá walleye là loài cá phổ biến để câu cá thể thao trên hồ ở Minnesota.
Some people find walleye fishing relaxing and enjoyable.
Một số người thấy việc câu cá walleye thư giãn và thú vị.
Is walleye fishing allowed in all the social events in your town?
Liệu câu cá walleye có được phép trong tất cả các sự kiện xã hội ở thị trấn của bạn không?
Họ từ
Walleye (Sander vitreus) là một loài cá nước ngọt thuộc họ Cá bơn, thường được tìm thấy trong các hồ và sông Bắc Mỹ. Loài cá này nổi bật với kích thước lớn và mắt sáng, cho phép nó săn mồi vào ban đêm. Trong tiếng Anh Mỹ, "walleye" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường không sử dụng thuật ngữ này, thay vào đó thường gọi chung là "pickerel" hoặc "pike". Walleye được ưa chuộng trong các hoạt động câu cá giải trí và thương mại.
Từ "walleye" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "wall", có nghĩa là 'tường' và "eye", có nghĩa là 'mắt'. Từ này thường được sử dụng để chỉ một loài cá trong họ Percidae, nổi bật với đôi mắt lớn và vảy phản quang. Từ "walleye" có thể liên quan đến khả năng nhìn thấy rõ trong điều kiện ánh sáng yếu của loài cá này, thể hiện mối liên hệ giữa đặc điểm sinh học và tên gọi của nó. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh sinh thái học đã gắn liền với nền văn hóa ẩm thực và thể thao tại Bắc Mỹ.
Từ "walleye" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến loài cá và không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "walleye" thường được sử dụng trong sinh học biển, thể thao câu cá, và ẩm thực, nơi mô tả một loại cá có giá trị trong kinh tế và văn hóa ở Bắc Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp