Bản dịch của từ Wallowing trong tiếng Việt
Wallowing

Wallowing (Verb)
She spent the whole weekend wallowing in self-pity.
Cô ấy đã dành cả cuối tuần để chìm đắm trong tự thương.
After a breakup, he was wallowing in sadness for weeks.
Sau khi chia tay, anh ấy đã chìm đắm trong nỗi buồn suốt tuần.
The dog was wallowing in the mud after playing in the park.
Con chó đã lăn quay trong bùn sau khi chơi ở công viên.
Dạng động từ của Wallowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wallow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wallowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wallowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wallows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wallowing |
Wallowing (Noun)
After the breakup, she went into a period of wallowing.
Sau khi chia tay, cô ấy đã trải qua một thời kỳ lăn lộn.
The community helped him out of his wallowing in self-pity.
Cộng đồng đã giúp anh ấy thoát khỏi thời kỳ tự trách bản thân.
He found solace in music during his wallowing in sadness.
Anh ấy tìm được sự an ủi trong âm nhạc trong thời kỳ buồn rầu.
Họ từ
"Wallowing" là động từ chỉ hành động ngâm mình trong nước, bùn hoặc chất lỏng để tạo cảm giác thoải mái hoặc giảm nhẹ căng thẳng. Trong ngữ cảnh tâm lý, từ này cũng được dùng để miêu tả sự sa lầy vào cảm xúc tiêu cực, như sự bi lụy hay đau khổ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với trọng âm có thể chịu sự dịch chuyển ở các vùng địa lý khác nhau.
Từ "wallowing" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "walwian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "walwōn", mang ý nghĩa là "quay tròn" hoặc "lăn lộn". Từ nguyên này liên quan đến hình ảnh của việc di chuyển trong một trạng thái không thoải mái hoặc buồn bã. Thời gian trôi qua, "wallowing" đã phát triển để chỉ hành động chìm đắm trong cảm xúc hoặc trải nghiệm một cách thái quá, thể hiện sự suy ngẫm hoặc không thể thoát ra khỏi cảm giác tiêu cực.
Từ "wallowing" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc tiêu cực hoặc trạng thái tâm lý, như khi đề cập đến việc đắm chìm trong nỗi buồn hoặc khó khăn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tâm lý học hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức liên quan đến việc trải nghiệm hoặc xử lý nỗi đau tinh thần. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết văn học khi phân tích nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp