Bản dịch của từ Wallowing trong tiếng Việt

Wallowing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wallowing (Verb)

wˈɑloʊɪŋ
wˈɑloʊɪŋ
01

(của một người hoặc động vật) đam mê một cách không kiềm chế (điều gì đó tạo ra cảm giác dễ chịu)

Of a person or animal indulge in an unrestrained way in something that creates a pleasurable sensation.

Ví dụ

She spent the whole weekend wallowing in self-pity.

Cô ấy đã dành cả cuối tuần để chìm đắm trong tự thương.

After a breakup, he was wallowing in sadness for weeks.

Sau khi chia tay, anh ấy đã chìm đắm trong nỗi buồn suốt tuần.

The dog was wallowing in the mud after playing in the park.

Con chó đã lăn quay trong bùn sau khi chơi ở công viên.

Dạng động từ của Wallowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wallow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wallowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wallowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wallows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wallowing

Wallowing (Noun)

wˈɑloʊɪŋ
wˈɑloʊɪŋ
01

Một hành động hoặc thời gian đắm mình trong bùn, nước, v.v.

An act or period of wallowing in mud water etc.

Ví dụ

After the breakup, she went into a period of wallowing.

Sau khi chia tay, cô ấy đã trải qua một thời kỳ lăn lộn.

The community helped him out of his wallowing in self-pity.

Cộng đồng đã giúp anh ấy thoát khỏi thời kỳ tự trách bản thân.

He found solace in music during his wallowing in sadness.

Anh ấy tìm được sự an ủi trong âm nhạc trong thời kỳ buồn rầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wallowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wallowing

Không có idiom phù hợp