Bản dịch của từ Walrus trong tiếng Việt

Walrus

Noun [U/C]

Walrus (Noun)

wˈɔlɹəs
wˈɑlɹəs
01

Một loài động vật có vú sống ở biển lớn có họ hàng với hải cẩu tai, có hai chiếc ngà lớn hướng xuống dưới và được tìm thấy ở bắc băng dương.

A large gregarious marine mammal related to the eared seals, having two large downward-pointing tusks and found in the arctic ocean.

Ví dụ

The walrus colony gathered on the icy shore for mating season.

Bầy hải mã tập trung trên bờ băng cho mùa giao phối.

The walrus communicates with others using various vocalizations and body movements.

Hải mã giao tiếp với nhau bằng các tiếng kêu và cử động cơ thể khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walrus

Không có idiom phù hợp