Bản dịch của từ Walrus trong tiếng Việt
Walrus

Walrus (Noun)
The walrus colony gathered on the icy shore for mating season.
Bầy hải mã tập trung trên bờ băng cho mùa giao phối.
The walrus communicates with others using various vocalizations and body movements.
Hải mã giao tiếp với nhau bằng các tiếng kêu và cử động cơ thể khác nhau.
Researchers study the social behavior of walruses in their natural habitat.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi xã hội của hải mã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Dạng danh từ của Walrus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Walrus | Walruses |
Họ từ
Từ "walrus" (tiếng Việt: con hải mã) chỉ một loài động vật có vú sống ở vùng Bắc Cực, thuộc họ Odobenidae. Hải mã có đặc điểm nhận dạng nổi bật là ngà dài và lớp mỡ dày bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết lạnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết và phát âm giữa Anh và Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và bảo tồn, nhấn mạnh vào vai trò của loài này trong hệ sinh thái biển.
Từ "walrus" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "hrossvalr", trong đó "hross" có nghĩa là ngựa và "valr" có nghĩa là thú. Về sau, từ này được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Hà Lan, với hình thức "walrus". Walrus chỉ các loài động vật có vú sống ở vùng biển Bắc Cực, nổi bật với tusks dài. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với đặc điểm nhận dạng và môi trường sống của nó, thể hiện sự tiến hóa trong ngôn ngữ mô tả động vật biển.
Từ "walrus" (hải mã) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi chủ đề về động vật không phải là trọng tâm chính. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về động vật hoang dã hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "walrus" thường được nhắc đến trong tài liệu liên quan đến sinh thái, nghiên cứu động vật biển hoặc du lịch tại các khu vực Bắc Cực.