Bản dịch của từ Walrus trong tiếng Việt
Walrus
Noun [U/C]
Walrus (Noun)
wˈɔlɹəs
wˈɑlɹəs
Ví dụ
The walrus colony gathered on the icy shore for mating season.
Bầy hải mã tập trung trên bờ băng cho mùa giao phối.
The walrus communicates with others using various vocalizations and body movements.
Hải mã giao tiếp với nhau bằng các tiếng kêu và cử động cơ thể khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Walrus
Không có idiom phù hợp