Bản dịch của từ Wannabe trong tiếng Việt
Wannabe

Wannabe (Noun)
The talent show was filled with wannabes hoping for their big break.
Cuộc thi tài năng đầy với những người muốn trở nên nổi tiếng hy vọng vào cơ hội lớn.
She was surrounded by wannabes trying to imitate her style.
Cô ấy bị bao quanh bởi những người muốn giả mạo phong cách của cô ấy.
The online community was flooded with wannabes seeking validation.
Cộng đồng trực tuyến bị ngập tràn bởi những người muốn tìm kiếm sự xác nhận.
Wannabe (Noun Countable)
She's a wannabe fashion model, copying the runway styles.
Cô ấy là một người muốn giả mạo người mẫu thời trang, sao chép các kiểu trình diễn.
The group of wannabes tried to imitate the popular influencers.
Nhóm những người muốn giả mạo cố gắng bắt chước các người ảnh hưởng phổ biến.
He's a wannabe musician, always emulating his favorite singers.
Anh ấy là một người muốn giả mạo nhạc sĩ, luôn bắt chước các ca sĩ yêu thích của mình.
Họ từ
"Wannabe" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những người có khát vọng mạnh mẽ trở thành một ai đó hoặc đạt được một điều gì đó mà họ không thực sự có khả năng hoặc tư cách. Thuật ngữ này thường mang sắc thái châm biếm, thể hiện sự thiếu chân thành trong việc theo đuổi lý tưởng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "wannabe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "want to be", có nghĩa là "muốn trở thành". Xuất hiện lần đầu vào thập niên 1970, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có khao khát trở thành một điều gì đó mà họ không có thực chất hoặc bản chất tương xứng. Ý nghĩa này phản ánh sự tham vọng và nỗ lực không ngừng trong các lĩnh vực như nghệ thuật và văn hóa, trong khi thường mang một sắc thái châm biếm.
Từ "wannabe" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, và có thể liên quan đến các chủ đề như ước mơ và tham vọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng để mô tả những người có ý muốn trở thành một ai đó hoặc đạt được điều gì đó, thường mang ý nghĩa châm biếm. Các tình huống áp dụng có thể bao gồm thảo luận về các thần tượng hoặc xu hướng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp