Bản dịch của từ Wanted trong tiếng Việt
Wanted

Wanted (Adjective)
Ước cho; mong muốn; tìm kiếm.
Wished for desired sought.
She wanted to improve her writing skills for the IELTS exam.
Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng viết của mình cho kỳ thi IELTS.
He didn't want to miss the speaking practice session tomorrow.
Anh ấy không muốn bỏ lỡ buổi luyện nói vào ngày mai.
Did you want to discuss the writing task with your tutor?
Bạn có muốn thảo luận về bài viết với giáo viên hướng dẫn không?
She wanted to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He didn't feel wanted in the speaking practice group.
Anh ấy không cảm thấy được mong đợi trong nhóm luyện nói.
(luật) có thể bị cơ quan thực thi pháp luật bắt giữ ngay lập tức.
Law subject to immediate detainment by law enforcement authorities on sight.
She is a wanted criminal in three different states.
Cô ấy là một tội phạm bị truy nã ở ba bang khác nhau.
He was not wanted for questioning by the police.
Anh ấy không bị truy nã để được hỏi cảnh sát.
Is the wanted poster for the suspect still up?
Tờ truy nã cho nghi phạm vẫn còn treo không?
She wanted criminal is still on the run.
Kẻ phạm tội cần bị truy nã vẫn đang trốn chạy.
The police officer didn't find the wanted suspect.
Cảnh sát không tìm thấy nghi phạm cần bị truy nã.
Dạng tính từ của Wanted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wanted Đã muốn | More wanted Cần nhiều hơn | Most wanted Cần nhất |
Wanted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của muốn.
Simple past and past participle of want.
She wanted to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He didn't want to discuss the topic during the speaking test.
Anh ấy không muốn thảo luận về chủ đề trong bài kiểm tra nói.
Did they want to know the word count for the essay?
Họ có muốn biết số từ cho bài tiểu luận không?
She wanted to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He didn't want to discuss IELTS speaking topics with anyone.
Anh ấy không muốn thảo luận về các chủ đề nói IELTS với bất kỳ ai.
Dạng động từ của Wanted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Want |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wanting |
Họ từ
"Wanted" là một tính từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ sự mong muốn hoặc nhu cầu về một người hoặc vật cụ thể. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được dùng để chỉ những tội phạm đang bị truy nã. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wanted" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xảy ra trong ngữ cảnh sử dụng, phụ thuộc vào tình huống và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "wanted" xuất phát từ động từ tiếng Anh "want", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volūntās", nghĩa là "mong muốn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa từ sự khát khao hoặc nhu cầu đến trạng thái được xác định cần thiết. Ngày nay, "wanted" thường được sử dụng để chỉ việc khao khát một cái gì đó hoặc một người nào đó, đồng thời cũng thể hiện tình trạng cần thiết trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội.
Từ "wanted" có tần suất xuất hiện cao trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi diễn đạt nguyện vọng hoặc yêu cầu thường xuyên được sử dụng. Trong phần Nói, từ này thường được dùng để mô tả mong muốn cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "wanted" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến sở thích, sở cầu hoặc nhu cầu trong cuộc sống. Từ này thể hiện rõ ràng ý định và nhu cầu của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



