Bản dịch của từ Wanton trong tiếng Việt

Wanton

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Wanton (Adjective)

wˈɔntn̩
wˈɑntn̩
01

Phát triển mạnh mẽ; um tùm.

Growing profusely; luxuriant.

Ví dụ

The wanton display of wealth by the social elite was shocking.

Sự trưng bày xa xỉ của giới tinh hoa làm choáng ngợp.

The wanton spending on unnecessary luxuries was criticized by many.

Sự chi tiêu vô độ vào những thứ xa xỉ không cần thiết bị chỉ trích.

02

Không kiềm chế tình dục hoặc có nhiều mối quan hệ tình dục bình thường (thường dành cho phụ nữ)

Sexually unrestrained or having many casual sexual relationships (typically used of a woman)

Ví dụ

She was known for her wanton behavior at social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với hành vi vô đạo đức tại các buổi gặp gỡ xã hội.

The scandalous rumors described her as a wanton woman.

Những lời đồn đãi gây sốc mô tả cô ấy như một người phụ nữ vô đạo đức.

03

(của một hành động tàn ác hoặc bạo lực) có chủ ý và vô cớ.

(of a cruel or violent action) deliberate and unprovoked.

Ví dụ

The wanton destruction of property shocked the community.

Sự phá hoại bừa bãi của tài sản làm kinh động cộng đồng.

The wanton disregard for safety regulations led to tragic accidents.

Sự phớt lờ quy định an toàn một cách cố ý dẫn đến tai nạn thảm khốc.

Wanton (Noun)

wˈɔntn̩
wˈɑntn̩
01

Một người phụ nữ không kiềm chế được tình dục.

A sexually unrestrained woman.

Ví dụ

The scandalous socialite was labeled a wanton by the media.

Người nổi tiếng gây sốc đã bị truyền thông gán cho danh xưng phụ nữ dâm đãng.

The novel depicted the protagonist as a wanton seductress.

Cuốn tiểu thuyết mô tả nhân vật chính như một người phụ nữ dâm đãng.

Wanton (Verb)

wˈɔntn̩
wˈɑntn̩
01

Cư xử một cách không kiềm chế về mặt tình dục.

Behave in a sexually unrestrained way.

Ví dụ

She wantonly flirted with every man at the party.

Cô ấy vô lễ tán tỉnh mọi người đàn ông tại bữa tiệc.

He wantons around, making inappropriate comments to female colleagues.

Anh ta đi lang thang, nói những lời không phù hợp với đồng nghiệp nữ.

02

Chơi; vui đùa.

Play; frolic.

Ví dụ

Children wanton in the playground after school.

Trẻ con vui đùa ở sân chơi sau giờ học.

The dogs wantoned around the park, chasing each other joyfully.

Những con chó vui đùa xung quanh công viên, đuổi bắt nhau một cách vui vẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wanton

Không có idiom phù hợp