Bản dịch của từ Wanton trong tiếng Việt
Wanton

Wanton (Adjective)
The wanton display of wealth by the social elite was shocking.
Sự trưng bày xa xỉ của giới tinh hoa làm choáng ngợp.
The wanton spending on unnecessary luxuries was criticized by many.
Sự chi tiêu vô độ vào những thứ xa xỉ không cần thiết bị chỉ trích.
The wanton waste of resources in the social event was wasteful.
Sự lãng phí tài nguyên trong sự kiện xã hội là lãng phí.
She was known for her wanton behavior at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi vô đạo đức tại các buổi gặp gỡ xã hội.
The scandalous rumors described her as a wanton woman.
Những lời đồn đãi gây sốc mô tả cô ấy như một người phụ nữ vô đạo đức.
Her wanton lifestyle led to judgment from conservative society.
Lối sống vô đạo đức của cô ấy dẫn đến sự phê phán từ xã hội bảo thủ.
(của một hành động tàn ác hoặc bạo lực) có chủ ý và vô cớ.
(of a cruel or violent action) deliberate and unprovoked.
The wanton destruction of property shocked the community.
Sự phá hoại bừa bãi của tài sản làm kinh động cộng đồng.
The wanton disregard for safety regulations led to tragic accidents.
Sự phớt lờ quy định an toàn một cách cố ý dẫn đến tai nạn thảm khốc.
The wanton violence at the protest caused chaos in the city.
Sự bạo lực cố ý tại cuộc biểu tình gây ra hỗn loạn trong thành phố.
Wanton (Noun)
The scandalous socialite was labeled a wanton by the media.
Người nổi tiếng gây sốc đã bị truyền thông gán cho danh xưng phụ nữ dâm đãng.
The novel depicted the protagonist as a wanton seductress.
Cuốn tiểu thuyết mô tả nhân vật chính như một người phụ nữ dâm đãng.
The movie portrayed the antagonist as a wanton temptress.
Bộ phim mô tả nhân vật phản diện như một phụ nữ dâm đãng.
Wanton (Verb)
She wantonly flirted with every man at the party.
Cô ấy vô lễ tán tỉnh mọi người đàn ông tại bữa tiệc.
He wantons around, making inappropriate comments to female colleagues.
Anh ta đi lang thang, nói những lời không phù hợp với đồng nghiệp nữ.
The celebrity's wanton behavior scandalized the public.
Hành vi vô lễ của ngôi sao gây sốc cho công chúng.
Children wanton in the playground after school.
Trẻ con vui đùa ở sân chơi sau giờ học.
The dogs wantoned around the park, chasing each other joyfully.
Những con chó vui đùa xung quanh công viên, đuổi bắt nhau một cách vui vẻ.
The party was full of laughter and people wantoning around.
Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và mọi người vui đùa xung quanh.
Họ từ
Từ "wanton" có nghĩa chung là hành động thiếu kiểm soát hoặc đam mê một cách thái quá, thường liên quan đến sự tàn bạo, hoang dã hoặc thờ ơ với hậu quả. Trong tiếng Anh, "wanton" có thể được sử dụng như tính từ để mô tả hành vi, tính cách, hoặc hành động. Mặc dù hình thức viết của từ này giống nhau trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau với accent địa phương, và sự sử dụng có thể thiên về diễn đạt cảm xúc hay ý nghĩa tiêu cực trong hai dạng.
Từ "wanton" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wanten", có nghĩa là "thiếu sót" hoặc "không có". Trong tiếng Latinh, nó liên quan đến "vagans", nghĩa là "đi lang thang". Trải qua thời gian, "wanton" phát triển ý nghĩa liên quan đến hành vi không kiểm soát, phóng túng và vô ý thức. Hiện nay, từ này thường chỉ những hành động buông thả, không bị ràng buộc, đôi khi gợi nhớ đến sự tàn bạo hay vô cảm.
Từ "wanton" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần của IELTS, chủ yếu trong các văn bản đọc và nghe, khi đề cập đến hành vi hoặc hành động thiếu trách nhiệm, thô bạo hoặc không có lý do. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi bạo lực, sự phung phí hoặc những hành động vô trách nhiệm, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc các cuộc thảo luận xã hội về đạo đức và ứng xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp