Bản dịch của từ Ward off trong tiếng Việt
Ward off

Ward off (Verb)
I use social media to ward off feelings of loneliness.
Tôi sử dụng mạng xã hội để xua đuổi cảm giác cô đơn.
They do not ward off negative comments on their posts.
Họ không xua đuổi những bình luận tiêu cực trên bài viết của họ.
How can we ward off bullying in schools effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể xua đuổi nạn bắt nạt ở trường học một cách hiệu quả?
Ward off (Phrase)
People often ward off negativity by surrounding themselves with positive friends.
Mọi người thường tránh xa tiêu cực bằng cách ở bên bạn bè tích cực.
She does not ward off criticism; she welcomes feedback for improvement.
Cô ấy không tránh xa chỉ trích; cô ấy chào đón phản hồi để cải thiện.
How can we ward off bullying in schools like Lincoln High?
Chúng ta có thể làm thế nào để tránh xa bắt nạt ở trường như Lincoln High?
Cụm từ "ward off" được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn hoặc đẩy lùi sự xuất hiện của điều gì không mong muốn, thường là nguy hiểm hoặc bệnh tật. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và trọng âm. "Ward off" thường được dùng trong các câu diễn đạt tình huống phòng ngừa hoặc bảo vệ.
Cụm từ "ward off" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "ward", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "tránh xa", bắt nguồn từ tiếng latinh "guardare", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, cụm này đã được sử dụng để mô tả hành động ngăn chặn một mối đe dọa hoặc sự gây hại. Ngày nay, "ward off" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc tránh né các tác nhân tiêu cực, từ hiểm họa vật lý đến những ảnh hưởng tâm lý.
Cụm từ "ward off" thường được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi các tình huống giao tiếp thực tế thường được ưu tiên. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về sức khỏe hoặc phòng ngừa, như trong các văn bản hướng dẫn phòng ngừa bệnh tật. Ngoài ra, "ward off" cũng thường được sử dụng trong các bài viết về bảo vệ và bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa hoặc tác nhân tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp