Bản dịch của từ Warden trong tiếng Việt

Warden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warden(Noun)

wˈɔːdən
ˈwɔrdən
01

Một người chịu trách nhiệm giám sát một địa điểm hoặc hoạt động cụ thể, thường là trong nhà tù hoặc bệnh viện.

A person responsible for the supervision of a particular place or activity often a prison or hospital

Ví dụ
02

Một người được bổ nhiệm để quản lý và bảo vệ khu rừng công viên hoặc khu vực động vật hoang dã.

A person appointed to manage and protect a park forest or wildlife area

Ví dụ
03

Giám đốc quản lý chính của một trường cao đẳng hoặc đại học

The chief administrative officer of a college or university

Ví dụ