Bản dịch của từ Warden trong tiếng Việt
Warden

Warden (Noun)
Người chịu trách nhiệm giám sát một địa điểm hoặc hoạt động cụ thể hoặc thực thi các quy định liên quan đến nó.
A person responsible for the supervision of a particular place or activity or for enforcing the regulations associated with it.
The warden of the dormitory ensures students follow the rules.
Người giám thị ký túc xá đảm bảo sinh viên tuân thủ quy định.
The warden didn't allow any visitors after 10 pm.
Người giám thị không cho phép ai đến thăm sau 10 giờ tối.
Is the warden available to address noise complaints?
Người giám thị có sẵn sàng giải quyết khiếu nại về tiếng ồn không?
Dạng danh từ của Warden (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Warden | Wardens |
Kết hợp từ của Warden (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Game warden Cảnh sát rừng | Is the game warden responsible for protecting wildlife in the park? Người bảo vệ rừng có trách nhiệm bảo vệ động vật hoang dã trong công viên không? |
Neighbourhood warden Kiểm lâm | The neighbourhood warden helps maintain safety in the community. Người bảo vệ khu phố giúp duy trì an toàn trong cộng đồng. |
Church warden Người giám hộ nhà thờ | Is the church warden responsible for maintaining the church building? Người giữ nhà thờ có trách nhiệm duy trì công trình nhà thờ không? |
Parking warden Nhân viên giao thông | Is the parking warden strict in your neighborhood? Người quản lý bãi đậu xe có nghiêm khắc ở khu phố của bạn không? |
Community warden Cán bộ quản lý cộng đồng | Does the community warden help maintain order in the neighborhood? Người bảo vệ cộng đồng có giúp duy trì trật tự ở khu phố không? |
Họ từ
Từ "warden" trong tiếng Anh có nghĩa là người giám sát, quản lý một nơi nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý nhà tù hoặc trường học. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng với cùng một nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "warden" có thể chỉ một vị trí cụ thể trong các tổ chức giáo dục, chẳng hạn như "head of a college". Phát âm giữa hai phiên bản này cũng có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng chúng đều duy trì ý nghĩa căn bản của từ.
Từ "warden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wardene", bắt nguồn từ động từ "warden" có nghĩa là giám sát hoặc bảo vệ. Từ này có gốc Latin "wardāre", nghĩa là giữ gìn, bảo vệ. Trong lịch sử, người ta sử dụng từ này để chỉ những người có trách nhiệm bảo vệ một khu vực hoặc người nào đó. Hiện nay, từ "warden" thường được dùng để chỉ người quản lý nhà tù hoặc người giám sát trong các cơ sở giáo dục, thể hiện vai trò giám sát và bảo vệ.
Từ "warden" thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý và giáo dục, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, tuy nhiên sự xuất hiện không thường xuyên. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ người giám sát, quản lý, hoặc những người có trách nhiệm bảo đảm an ninh trong các cơ sở như nhà tù hoặc ký túc xá. Bên cạnh đó, nó cũng được dùng trong các văn cảnh mô tả sự giám sát và quản lý tài sản hay con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp