Bản dịch của từ Warden trong tiếng Việt

Warden

Noun [U/C]

Warden (Noun)

wˈɔɹdn
wˈɑɹdn
01

Người chịu trách nhiệm giám sát một địa điểm hoặc hoạt động cụ thể hoặc thực thi các quy định liên quan đến nó.

A person responsible for the supervision of a particular place or activity or for enforcing the regulations associated with it

Ví dụ

The warden of the dormitory ensures students follow the rules.

Người giám thị ký túc xá đảm bảo sinh viên tuân thủ quy định.

The warden didn't allow any visitors after 10 pm.

Người giám thị không cho phép ai đến thăm sau 10 giờ tối.

Is the warden available to address noise complaints?

Người giám thị có sẵn sàng giải quyết khiếu nại về tiếng ồn không?

Kết hợp từ của Warden (Noun)

CollocationVí dụ

Game warden

Cảnh sát rừng

Is the game warden responsible for protecting wildlife in the park?

Người bảo vệ rừng có trách nhiệm bảo vệ động vật hoang dã trong công viên không?

Neighbourhood warden

Kiểm lâm

The neighbourhood warden helps maintain safety in the community.

Người bảo vệ khu phố giúp duy trì an toàn trong cộng đồng.

Church warden

Người giám hộ nhà thờ

Is the church warden responsible for maintaining the church building?

Người giữ nhà thờ có trách nhiệm duy trì công trình nhà thờ không?

Parking warden

Nhân viên giao thông

Is the parking warden strict in your neighborhood?

Người quản lý bãi đậu xe có nghiêm khắc ở khu phố của bạn không?

Community warden

Cán bộ quản lý cộng đồng

Does the community warden help maintain order in the neighborhood?

Người bảo vệ cộng đồng có giúp duy trì trật tự ở khu phố không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warden

Không có idiom phù hợp