Bản dịch của từ Warden trong tiếng Việt
Warden
Noun [U/C]

Warden(Noun)
wˈɔːdən
ˈwɔrdən
01
Một người chịu trách nhiệm giám sát một địa điểm hoặc hoạt động cụ thể, thường là trong nhà tù hoặc bệnh viện.
A person responsible for the supervision of a particular place or activity often a prison or hospital
Ví dụ
Ví dụ
03
Giám đốc quản lý chính của một trường cao đẳng hoặc đại học
The chief administrative officer of a college or university
Ví dụ
