Bản dịch của từ Warfarin trong tiếng Việt

Warfarin

Noun [U/C]

Warfarin (Noun)

wˈoʊɹfəɹin
wˈoʊɹfəɹin
01

Một hợp chất hòa tan trong nước có đặc tính chống đông máu, được sử dụng làm thuốc diệt chuột và điều trị huyết khối.

A water-soluble compound with anticoagulant properties, used as a rat poison and in the treatment of thrombosis.

Ví dụ

Warfarin is commonly prescribed to patients with heart conditions.

Warfarin thường được kê đơn cho bệnh nhân mắc các vấn đề về tim.

The social impact of warfarin usage in the community is significant.

Tác động xã hội của việc sử dụng warfarin trong cộng đồng rất quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warfarin

Không có idiom phù hợp