Bản dịch của từ Warfarin trong tiếng Việt
Warfarin

Warfarin (Noun)
Một hợp chất hòa tan trong nước có đặc tính chống đông máu, được sử dụng làm thuốc diệt chuột và điều trị huyết khối.
A water-soluble compound with anticoagulant properties, used as a rat poison and in the treatment of thrombosis.
Warfarin is commonly prescribed to patients with heart conditions.
Warfarin thường được kê đơn cho bệnh nhân mắc các vấn đề về tim.
The social impact of warfarin usage in the community is significant.
Tác động xã hội của việc sử dụng warfarin trong cộng đồng rất quan trọng.
The hospital conducted a study on the effects of warfarin.
Bệnh viện đã tiến hành một nghiên cứu về tác động của warfarin.
Họ từ
Warfarin là một loại thuốc kháng đông máu, thường được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị huyết khối. Tác dụng của nó thông qua việc ức chế vitamin K, giúp giảm sự hình thành cục máu đông. Từ này không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Mỹ thường chỉ định rõ ràng hơn trong các khuyến nghị y tế. Warfarin đã được sử dụng rộng rãi từ những năm 1950.
Từ "warfarin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ thuật ngữ "warfarin" được phát triển từ "Wisconsin Alumni Research Foundation". Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1940, khi thuốc được phát hiện như một sản phẩm phụ từ quá trình chuyển hóa của cây clover. Warfarin là một chất chống đông máu, và chức năng này liên quan trực tiếp đến sự ức chế các yếu tố đông máu trong cơ thể. Sự phát triển từ thực vật đến ứng dụng dược lý hiện đại phản ánh tính hữu ích của chất này trong y học.
Warfarin là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến điều trị và phòng ngừa huyết khối. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn viết và đọc liên quan đến tài liệu y khoa, mô tả bệnh lý hoặc khoa học. Ngoài ra, warfarin còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thuốc, tác dụng phụ và tương tác thuốc, phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc quản lý sức khỏe bệnh nhân.