Bản dịch của từ Warlord trong tiếng Việt

Warlord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warlord (Noun)

wˈɔɹlɔɹd
wˈoʊɹloʊɹd
01

Một chỉ huy quân sự, đặc biệt là một chỉ huy khu vực năng nổ với quyền tự chủ cá nhân.

A military commander especially an aggressive regional commander with individual autonomy.

Ví dụ

The warlord controlled a small army in the region.

Kẻ chúa chiến tranh kiểm soát một đội quân nhỏ trong khu vực.

The warlord's actions caused unrest among the local population.

Hành động của kẻ chúa chiến tranh gây ra sự bất ổn trong dân địa phương.

The warlord demanded tribute from nearby villages for protection.

Kẻ chúa chiến tranh yêu cầu tiền bạc từ các làng lân cận để bảo vệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warlord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warlord

Không có idiom phù hợp