Bản dịch của từ Warlord trong tiếng Việt
Warlord

Warlord (Noun)
Một chỉ huy quân sự, đặc biệt là một chỉ huy khu vực năng nổ với quyền tự chủ cá nhân.
A military commander especially an aggressive regional commander with individual autonomy.
The warlord controlled a small army in the region.
Kẻ chúa chiến tranh kiểm soát một đội quân nhỏ trong khu vực.
The warlord's actions caused unrest among the local population.
Hành động của kẻ chúa chiến tranh gây ra sự bất ổn trong dân địa phương.
The warlord demanded tribute from nearby villages for protection.
Kẻ chúa chiến tranh yêu cầu tiền bạc từ các làng lân cận để bảo vệ.
Họ từ
Từ "warlord" được sử dụng để chỉ một người lãnh đạo quân sự, thường là trong bối cảnh chính trị bất ổn hoặc chiến tranh, người điều hành một khu vực lãnh thổ bằng bạo lực và quyền lực quân sự. Trong tiếng Anh, "warlord" đồng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về dạng viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này thường mang tính chất tiêu cực, gắn liền với hình ảnh của sự hỗn loạn và các hoạt động phi pháp.
Từ "warlord" có nguồn gốc từ hai từ có nguồn gốc tiếng Anh: "war" (chiến tranh) và "lord" (lãnh chúa). Từ "war" xuất phát từ tiếng Đức cổ "werra", có nghĩa là xung đột, trong khi "lord" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hlaford", mang nghĩa là bậc chủ. Khái niệm "warlord" thường chỉ những lãnh đạo quân sự có quyền lực trong một khu vực, đặc biệt trong bối cảnh chính trị bất ổn, thể hiện mối liên kết giữa quyền lực và bạo lực.
Từ "warlord" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề lịch sử, chính trị hoặc xung đột. Trong bối cảnh hội thoại hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các lãnh đạo quân sự hoặc nhóm vũ trang phi chính phủ, đặc biệt trong các khu vực xung đột. Hình ảnh của "warlord" thường gợi lên những khái niệm về quyền lực, kiểm soát lãnh thổ và xung đột bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp