Bản dịch của từ Warm up trong tiếng Việt
Warm up

Warm up (Verb)
People often warm up before joining community yoga classes on weekends.
Mọi người thường khởi động trước khi tham gia lớp yoga cộng đồng vào cuối tuần.
They do not warm up properly before playing basketball at the park.
Họ không khởi động đúng cách trước khi chơi bóng rổ ở công viên.
Do you warm up before attending the local dance events every Friday?
Bạn có khởi động trước khi tham gia các sự kiện nhảy địa phương vào thứ Sáu không?
Warm up (Noun)
Một khoảng thời gian hoặc hành động chuẩn bị cho một buổi biểu diễn hoặc hoạt động.
A period or act of preparing for a performance or operation.
The warm up before the charity event lasted thirty minutes.
Buổi khởi động trước sự kiện từ thiện kéo dài ba mươi phút.
They did not skip the warm up for the community dance.
Họ không bỏ qua phần khởi động cho điệu nhảy cộng đồng.
How long is the warm up for the social gathering?
Phần khởi động cho buổi gặp gỡ xã hội kéo dài bao lâu?
Warm up (Phrase)
Làm cho (máy móc hoặc thiết bị) đạt đến nhiệt độ hoạt động hoặc sẵn sàng để sử dụng.
Cause a machine or device to reach operating temperature or to become sufficiently ready for use.
The community center will warm up the gym before the basketball game.
Trung tâm cộng đồng sẽ khởi động phòng tập trước trận bóng rổ.
They did not warm up the equipment before starting the event.
Họ đã không khởi động thiết bị trước khi bắt đầu sự kiện.
Will the organizers warm up the sound system for the concert?
Liệu ban tổ chức có khởi động hệ thống âm thanh cho buổi hòa nhạc không?
Cụm từ "warm up" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm nóng cơ thể trước khi tham gia một hoạt động thể chất nhằm giảm thiểu nguy cơ chấn thương. Trong tiếng Anh, "warm up" có thể được phân loại thành động từ và danh từ, với nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng thường được áp dụng trong bối cảnh khởi động cho các buổi thuyết trình hay cuộc họp, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh hơn về khởi động thể chất.
Từ "warm up" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "warm" (ấm áp) và "up" (lên), phản ánh một hoạt động chuẩn bị trước khi tham gia một hoạt động thể chất hoặc trí tuệ. "Warm" xuất phát từ tiếng Old English "wyrm", có nghĩa là nhiệt độ cao hơn mức lạnh. Trong bối cảnh hiện đại, "warm up" chỉ hành động gia tăng nhiệt độ cơ thể nhằm cải thiện hiệu suất và giảm nguy cơ chấn thương. Từ ngữ này gắn liền với khái niệm chuẩn bị và hồi phục trong thể thao và sinh hoạt hàng ngày.
Thuật ngữ "warm up" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này cao hơn trong phần Nói và Viết, đặc biệt khi thảo luận về hoạt động thể chất hoặc chuẩn bị cho các bài thuyết trình. Ngoài ra, "warm up" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh huấn luyện, thể dục thể thao và phát triển kỹ năng, nơi nó nhằm mục đích tăng cường sự chuẩn bị và hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp