Bản dịch của từ Warm up trong tiếng Việt

Warm up

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warm up (Verb)

wˈɔɹm ˈʌp
wˈɔɹm ˈʌp
01

Chuẩn bị tập thể dục bằng cách thực hiện một số bài tập nhẹ nhàng hoặc giãn cơ.

Prepare for exercise by doing some gentle exercises or stretches.

Ví dụ

People often warm up before joining community yoga classes on weekends.

Mọi người thường khởi động trước khi tham gia lớp yoga cộng đồng vào cuối tuần.

They do not warm up properly before playing basketball at the park.

Họ không khởi động đúng cách trước khi chơi bóng rổ ở công viên.

Do you warm up before attending the local dance events every Friday?

Bạn có khởi động trước khi tham gia các sự kiện nhảy địa phương vào thứ Sáu không?

Warm up (Noun)

wˈɔɹm ˈʌp
wˈɔɹm ˈʌp
01

Một khoảng thời gian hoặc hành động chuẩn bị cho một buổi biểu diễn hoặc hoạt động.

A period or act of preparing for a performance or operation.

Ví dụ

The warm up before the charity event lasted thirty minutes.

Buổi khởi động trước sự kiện từ thiện kéo dài ba mươi phút.

They did not skip the warm up for the community dance.

Họ không bỏ qua phần khởi động cho điệu nhảy cộng đồng.

How long is the warm up for the social gathering?

Phần khởi động cho buổi gặp gỡ xã hội kéo dài bao lâu?

Warm up (Phrase)

wˈɔɹm ˈʌp
wˈɔɹm ˈʌp
01

Làm cho (máy móc hoặc thiết bị) đạt đến nhiệt độ hoạt động hoặc sẵn sàng để sử dụng.

Cause a machine or device to reach operating temperature or to become sufficiently ready for use.

Ví dụ

The community center will warm up the gym before the basketball game.

Trung tâm cộng đồng sẽ khởi động phòng tập trước trận bóng rổ.

They did not warm up the equipment before starting the event.

Họ đã không khởi động thiết bị trước khi bắt đầu sự kiện.

Will the organizers warm up the sound system for the concert?

Liệu ban tổ chức có khởi động hệ thống âm thanh cho buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warm up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warm up

Không có idiom phù hợp