Bản dịch của từ Warmness trong tiếng Việt
Warmness

Warmness (Noun)
The warmness of the community made everyone feel welcome during the event.
Sự ấm áp của cộng đồng khiến mọi người cảm thấy chào đón trong sự kiện.
The warmness in the room did not encourage social interaction.
Sự ấm áp trong phòng không khuyến khích sự tương tác xã hội.
Does the warmness of friendships affect our happiness levels?
Liệu sự ấm áp của tình bạn có ảnh hưởng đến mức độ hạnh phúc của chúng ta không?
Họ từ
Từ "warmness" được hiểu là trạng thái hoặc cảm giác ấm áp, thường liên quan đến nhiệt độ hoặc sự thân thiện. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn so với "warmth", vốn phổ biến hơn về cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "warmness" không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết, song nó thường được coi là từ hiếm gặp và ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. "Warmth" là lựa chọn thông dụng hơn trong mọi ngữ cảnh.
Từ "warmness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "warm", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "warmr" có nghĩa là "ấm". Cụm từ này có gốc Latinh là "calidus", biểu hiện tính chất của độ ấm. Trong lịch sử, khái niệm về ấm áp không chỉ dừng lại ở sự cảm nhận vật lý mà còn mở rộng ra khía cạnh tình cảm và tâm lý, thể hiện sự chào đón và an ủi. Hiện nay, "warmness" thường được sử dụng để chỉ sự ấm áp cả về cảm xúc lẫn môi trường vật lý.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ "warmness" không thường xuất hiện. Thay vào đó, các từ như "warm" hoặc "warmth" phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói và viết. Từ "warmness" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc, như sự ấm áp trong mối quan hệ hoặc không khí thân thiện. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học mô tả tính chất vật lý hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



