Bản dịch của từ Warpath trong tiếng Việt
Warpath

Warpath (Noun)
Tức giận và sẵn sàng hoặc háo hức đối đầu.
Angry and ready or eager for confrontation.
After the argument, she was on a warpath for justice.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã trên con đường chiến tranh cho công bằng.
The activist group marched on the warpath against discrimination.
Nhóm hoạt động chống phân biệt đã tiến hành chiến tranh chống lại sự phân biệt.
He's on the warpath, demanding change in the community.
Anh ấy đang trên con đường chiến tranh, đòi hỏi sự thay đổi trong cộng đồng.
Họ từ
"Warpath" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ con đường hoặc trạng thái mà một người, thường là một người báo thù hoặc gây chiến, đi để thực hiện hành động bạo lực hoặc đáp trả một cách quyết liệt. Từ này có nguồn gốc từ ngữ cảnh văn hóa bản địa Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "warpath" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa; tuy nhiên, nó có thể gợi nhớ đến các khía cạnh văn hóa khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Từ “warpath” có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp "war" (chiến tranh) với "path" (con đường). "War" bắt nguồn từ tiếng Germanic cổ, thể hiện trạng thái xung đột, trong khi "path" có nguồn gốc từ tiếng Latin "via", chỉ lối đi. Lịch sử từ này gắn liền với việc các bộ tộc và nhóm xã hội lên đường để tham gia chiến tranh. Ngày nay, "warpath" ám chỉ trạng thái quyết tâm, hung hăng, thường được dùng để chỉ cá nhân hoặc nhóm đang trong tâm trạng xung đột hoặc tranh chấp.
Từ "warpath" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bài viết về xung đột và lịch sử. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái quyết liệt, hung hãn hoặc sẵn sàng chiến đấu của một cá nhân hoặc nhóm. Trong văn cảnh phổ biến, "warpath" thường xuất hiện trong các thảo luận về xung đột chính trị, xã hội hoặc trong các thuật ngữ văn học thể hiện sự đối đầu, như trong phim ảnh hay tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp