Bản dịch của từ Warrior trong tiếng Việt

Warrior

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warrior(Noun)

wˈɒrɪɐ
ˈwɔriɝ
01

Một người tham gia hoặc có kinh nghiệm trong chiến tranh được gọi là lính.

A person engaged or experienced in warfare a soldier

Ví dụ
02

Một người có kỹ năng trong võ thuật, đặc biệt là trong một truyền thống hoặc phong cách cụ thể.

A person who is skilled in martial arts especially in a specific tradition or style

Ví dụ
03

Một người thể hiện hoặc đã thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm hoặc quyết liệt, đặc biệt là trong chính trị hoặc thể thao.

A person who shows or has shown great vigor courage or aggressiveness as in politics or athletics

Ví dụ