Bản dịch của từ Warrior trong tiếng Việt
Warrior
Warrior (Noun)
In yoga class, students practiced the warrior pose for better balance.
Trong lớp yoga, học viên đã thực hành tư thế chiến binh để cân bằng tốt hơn.
Many people do not understand the importance of the warrior pose.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tư thế chiến binh.
Have you tried the warrior pose during your yoga sessions at home?
Bạn đã thử tư thế chiến binh trong các buổi yoga tại nhà chưa?
(đặc biệt là trong thời xưa) một người lính hoặc chiến binh dũng cảm hoặc giàu kinh nghiệm.
Especially in former times a brave or experienced soldier or fighter.
The warrior fought bravely in the 2021 community peace event.
Chiến binh đã chiến đấu dũng cảm trong sự kiện hòa bình cộng đồng 2021.
The warrior did not back down during the social justice protests.
Chiến binh không lùi bước trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội.
Was the warrior recognized for their efforts in community service programs?
Chiến binh có được công nhận vì những nỗ lực trong chương trình phục vụ cộng đồng không?
Dạng danh từ của Warrior (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Warrior | Warriors |
Kết hợp từ của Warrior (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Band of warriors Đội quân | A band of warriors fought bravely in the battle. Một nhóm chiến binh đã chiến đấu dũng cảm trong trận đánh. |
Họ từ
Từ "warrior" có nghĩa là một người tham gia vào chiến tranh, thường thể hiện tinh thần dũng cảm và khả năng chiến đấu. Trong tiếng Anh, "warrior" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ này còn mang nghĩa rộng hơn, chỉ những người kiên cường, chiến đấu vì lý tưởng hoặc lý do chính nghĩa trong các lĩnh vực khác ngoài quân sự.
Từ "warrior" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werreior", có nguồn gốc từ từ "war", nghĩa là chiến tranh, kết hợp với hậu tố "-ior" chỉ người. Gốc Latinh "bellator", có nghĩa là người chiến đấu, cũng là một yếu tố quan trọng trong nguồn gốc của từ này. Qua thời gian, khái niệm "warrior" không chỉ ám chỉ đến chiến binh thực thụ trong các trận đánh, mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho tinh thần mạnh mẽ, lòng dũng cảm và sự kiên trung trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.
Từ "warrior" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, khi nói về các chủ đề liên quan đến lịch sử, văn hóa và chiến tranh. Trong ngữ cảnh khác, "warrior" thường được sử dụng để mô tả những người dũng cảm, kiên cường trong các lĩnh vực như thể thao, đấu tranh xã hội, hay phát triển bản thân. Từ này mang một ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự phục hồi và khát vọng vượt qua khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp