Bản dịch của từ Warsaw trong tiếng Việt

Warsaw

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warsaw (Noun)

01

Thủ đô của ba lan.

The capital of poland.

Ví dụ

Warsaw is the capital of Poland and has a rich history.

Warsaw là thủ đô của Ba Lan và có một lịch sử phong phú.

Warsaw is not just a city; it represents Polish culture.

Warsaw không chỉ là một thành phố; nó đại diện cho văn hóa Ba Lan.

Is Warsaw the most populous city in Poland?

Liệu Warsaw có phải là thành phố đông dân nhất ở Ba Lan không?

Warsaw (Idiom)

01

Hiệp ước warsaw: một liên minh quân sự của các quốc gia cộng sản ở đông âu.

Warsaw pact a military alliance of communist nations in eastern europe.

Ví dụ

The Warsaw Pact united Eastern European nations against Western influence in 1955.

Hiệp ước Warsaw đã hợp nhất các quốc gia Đông Âu chống lại ảnh hưởng phương Tây vào năm 1955.

The Warsaw Pact did not include countries like Yugoslavia or Albania.

Hiệp ước Warsaw không bao gồm các quốc gia như Nam Tư hoặc Albania.

Did the Warsaw Pact strengthen military ties among Communist countries effectively?

Liệu Hiệp ước Warsaw có tăng cường mối quan hệ quân sự giữa các quốc gia Cộng sản không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warsaw cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warsaw

Không có idiom phù hợp