Bản dịch của từ Wart trong tiếng Việt

Wart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wart (Noun)

wˈɔɹt
wɑɹt
01

Một khối u nhỏ, cứng, lành tính trên da do virus gây ra.

A small, hard, benign growth on the skin, caused by a virus.

Ví dụ

The wart on her hand was removed by a dermatologist.

Vết cói trên tay cô ấy đã được một bác sĩ da liễu loại bỏ.

He felt embarrassed about the wart on his face.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ về vết cói trên mặt.

The school nurse advised students on treating warts properly.

Y tá trường học khuyên học sinh cách điều trị vết cói đúng cách.

Dạng danh từ của Wart (Noun)

SingularPlural

Wart

Warts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wart

Không có idiom phù hợp