Bản dịch của từ Wart trong tiếng Việt
Wart

Wart (Noun)
The wart on her hand was removed by a dermatologist.
Vết cói trên tay cô ấy đã được một bác sĩ da liễu loại bỏ.
He felt embarrassed about the wart on his face.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ về vết cói trên mặt.
The school nurse advised students on treating warts properly.
Y tá trường học khuyên học sinh cách điều trị vết cói đúng cách.
Dạng danh từ của Wart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wart | Warts |
Họ từ
Mụn cóc (wart) là một khối u lành tính được hình thành trên da do virus HPV (Human Papillomavirus) gây ra. Mụn cóc thường xuất hiện ở tay, chân, hoặc bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Trong tiếng Anh, từ "wart" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ các hiện tượng giống như mụn cóc nhưng không luôn liên quan đến virus HPV.
Từ "wart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrt", có nghĩa là "cây cỏ" hay "củ". Xuất hiện từ gốc Proto-Germanic *wurtiz, từ này còn liên quan đến tiếng Đức "Warze" và tiếng Hà Lan "wrat", chỉ những khối u trên da. Sự phát triển lịch sử của từ này đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, chỉ những cá thể bất thường trên da, thường là do virus gây ra, phản ánh một kết nối giữa vật chất tự nhiên và sự bất thường sinh lý.
Từ "wart" (mụn cóc) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng y tế hoặc sinh học. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh lý. Ngoài ra, "wart" còn thường được nhắc đến trong ngữ cảnh hàng ngày khi thảo luận về các vấn đề về da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp