Bản dịch của từ Wary' trong tiếng Việt

Wary'

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wary'(Adjective)

wˈeəri
ˈwɛri
01

Cẩn trọng trước nguy hiểm, lừa dối hoặc tổn thương.

Being on ones guard against danger deception or injury

Ví dụ
02

Thận trọng trong hành động hoặc quyết định của mình.

Circumspect in ones actions or decisions

Ví dụ
03

Cảm thấy hoặc thể hiện sự thận trọng về những nguy cơ hoặc vấn đề có thể xảy ra.

Feeling or showing caution about possible dangers or problems

Ví dụ