Bản dịch của từ Wary trong tiếng Việt
Wary
Wary (Adjective)
She was wary of strangers on social media.
Cô ấy đề phòng với người lạ trên mạng xã hội.
The parents were wary of their child's online activities.
Các bậc phụ huynh cảnh giác với hoạt động trực tuyến của con.
He felt wary about sharing personal information online.
Anh ấy cảm thấy thận trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Dạng tính từ của Wary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wary Cảnh giác | Warier Hiếu chiến hơn | Wariest Hung dữ nhất |
Kết hợp từ của Wary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very wary Rất cẩn thận | She was very wary of sharing personal information on social media. Cô ấy rất cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội. |
Fairly wary Tương đối cảnh giác | She was fairly wary of sharing personal information on social media. Cô ấy khá cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội. |
Decidedly wary Hoàn toàn cảnh giác | She was decidedly wary of sharing personal information on social media. Cô ấy rõ ràng cảnh giác khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội. |
Instinctively wary Tự nhiên cảnh giác | She was instinctively wary of strangers in social gatherings. Cô ấy tự nhiên đề phòng với người lạ trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Extremely wary Vô cùng cẩn trọng | She was extremely wary of sharing personal information on social media. Cô ấy rất cảnh giác khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "wary" trong tiếng Anh có nghĩa là cẩn trọng hoặc thận trọng, thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý của một người khi họ băn khoăn hoặc lo ngại về điều gì đó có thể gây rủi ro hoặc bất lợi. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó thường liên quan đến việc cảnh giác trong các tình huống xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống khác nhau.
Từ "wary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được phát triển từ động từ "warian" có nghĩa là "cẩn trọng" hoặc "thận trọng". Đây là sự kết hợp của yếu tố "war-", có mối liên hệ với những khái niệm như bảo vệ và cảnh giác. Từ này xuất hiện từ thế kỷ 14, và hiện nay nó được sử dụng để chỉ sự cẩn thận và cảnh giác trước những nguy cơ tiềm ẩn. Sự chuyển biến này phản ánh tinh thần cảnh giác, nhấn mạnh rõ nét trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "wary" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Listening và Reading, với tần suất trung bình. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái cảnh giác hoặc thận trọng trong các tình huống giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, "wary" thường được dùng để nói về sự cẩn trọng trong các quyết định, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính, giao tiếp xã hội và đánh giá rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp