Bản dịch của từ Wary trong tiếng Việt

Wary

Adjective

Wary (Adjective)

wˈɛɹi
wˈɛɹi
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự thận trọng về những nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra.

Feeling or showing caution about possible dangers or problems.

Ví dụ

She was wary of strangers on social media.

Cô ấy đề phòng với người lạ trên mạng xã hội.

The parents were wary of their child's online activities.

Các bậc phụ huynh cảnh giác với hoạt động trực tuyến của con.

He felt wary about sharing personal information online.

Anh ấy cảm thấy thận trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

Dạng tính từ của Wary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wary

Cảnh giác

Warier

Hiếu chiến hơn

Wariest

Hung dữ nhất

Kết hợp từ của Wary (Adjective)

CollocationVí dụ

Very wary

Rất cẩn thận

She was very wary of sharing personal information on social media.

Cô ấy rất cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Fairly wary

Tương đối cảnh giác

She was fairly wary of sharing personal information on social media.

Cô ấy khá cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Decidedly wary

Hoàn toàn cảnh giác

She was decidedly wary of sharing personal information on social media.

Cô ấy rõ ràng cảnh giác khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Instinctively wary

Tự nhiên cảnh giác

She was instinctively wary of strangers in social gatherings.

Cô ấy tự nhiên đề phòng với người lạ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Extremely wary

Vô cùng cẩn trọng

She was extremely wary of sharing personal information on social media.

Cô ấy rất cảnh giác khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] It is important to be of anything that is too 'done up' or as if they are just showing off for social media, people doing that are generally willing to distort the truth in order to get a higher view count [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers

Idiom with Wary

Không có idiom phù hợp