Bản dịch của từ Wash stand trong tiếng Việt

Wash stand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wash stand (Noun)

wˈɑʃ stˈænd
wˈɑʃ stˈænd
01

Một món đồ nội thất có bồn rửa để rửa mặt, thường bao gồm gương và tủ để cất giữ đồ vệ sinh.

A piece of furniture with a basin for washing, typically including a mirror and a cupboard for storing toiletries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món đồ nội thất được sử dụng trong phòng ngủ hoặc phòng tắm để rửa mặt và chăm sóc bản thân.

An article of furniture used in the bedroom or bathroom for washing and grooming.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kệ hoặc bệ cho chậu rửa, thường thấy trong các môi trường gia đình.

A stand or pedestal for a wash basin, often found in domestic settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wash stand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wash stand

Không có idiom phù hợp