Bản dịch của từ Wash stand trong tiếng Việt
Wash stand

Wash stand (Noun)
The wash stand in my bathroom is very stylish and modern.
Bàn rửa trong phòng tắm của tôi rất phong cách và hiện đại.
The wash stand does not have enough space for all my toiletries.
Bàn rửa không đủ không gian cho tất cả đồ dùng cá nhân của tôi.
Is the wash stand in the new social center already installed?
Bàn rửa trong trung tâm xã hội mới đã được lắp đặt chưa?
The wash stand in my bathroom has beautiful vintage features.
Bàn rửa mặt trong phòng tắm của tôi có những chi tiết cổ điển đẹp.
The wash stand does not fit in my small bedroom.
Bàn rửa mặt không vừa với phòng ngủ nhỏ của tôi.
Is the wash stand a common piece of furniture in modern homes?
Bàn rửa mặt có phải là đồ nội thất phổ biến trong nhà hiện đại không?
The wash stand in my grandmother's house is very antique.
Bàn rửa trong nhà bà tôi rất cổ điển.
I do not like modern wash stands; they lack character.
Tôi không thích những bàn rửa hiện đại; chúng thiếu cá tính.
Is the wash stand in the living room or the bathroom?
Bàn rửa ở phòng khách hay phòng tắm?