Bản dịch của từ Washable trong tiếng Việt
Washable

Washable (Adjective)
(đặc biệt là vải hoặc quần áo) có thể giặt mà không bị co rút hoặc hư hỏng khác.
Especially of fabric or clothes able to be washed without shrinkage or other damage.
I prefer to buy washable clothes for convenience.
Tôi thích mua quần áo có thể giặt được vì tiện lợi.
Some people avoid non-washable fabrics due to allergies.
Một số người tránh chất liệu không thể giặt vì dị ứng.
Are washable items more popular in today's society?
Các vật dụng có thể giặt có phổ biến hơn trong xã hội ngày nay không?
Dạng tính từ của Washable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Washable Có thể rửa | More washable Dễ rửa hơn | Most washable Dễ rửa nhất |
Họ từ
Từ "washable" là một tính từ chỉ khả năng được giặt hoặc làm sạch mà không bị hư hỏng. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngành công nghiệp thời trang và sản xuất vải, diễn tả các sản phẩm dễ bảo trì. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "washable" được sử dụng thống nhất với cùng một cách phát âm /ˈwɒʃəbl/ trong tiếng Anh Anh và /ˈwɑːʃəbl/ trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "washable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wash", bắt nguồn từ tiếng Old English "wascan", có nghĩa là rửa sạch. Phần đuôi "-able" xuất phát từ tiếng Latin "abilis", thể hiện khả năng hoặc tiềm năng. Kết hợp lại, "washable" chỉ những vật phẩm có thể được rửa sạch mà không bị hư hại, thể hiện tính chất bền vững và tiện lợi trong sử dụng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh xu hướng ngày càng tăng về sự thực dụng và dễ bảo quản trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "washable" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề về sản phẩm và vật liệu thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thời trang, sản phẩm hộ gia đình hoặc bảo trì những đồ vật thường xuyên vệ sinh. Ngoài ra, "washable" thường được sử dụng trong các tình huống trao đổi thông tin về sản phẩm bền vững và an toàn cho môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp