Bản dịch của từ Washable trong tiếng Việt

Washable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washable (Adjective)

wˈɑʃəbl
wˈɑʃəbl
01

(đặc biệt là vải hoặc quần áo) có thể giặt mà không bị co rút hoặc hư hỏng khác.

Especially of fabric or clothes able to be washed without shrinkage or other damage.

Ví dụ

I prefer to buy washable clothes for convenience.

Tôi thích mua quần áo có thể giặt được vì tiện lợi.

Some people avoid non-washable fabrics due to allergies.

Một số người tránh chất liệu không thể giặt vì dị ứng.

Are washable items more popular in today's society?

Các vật dụng có thể giặt có phổ biến hơn trong xã hội ngày nay không?

Dạng tính từ của Washable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Washable

Có thể rửa

More washable

Dễ rửa hơn

Most washable

Dễ rửa nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/washable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washable

Không có idiom phù hợp