Bản dịch của từ Washing up trong tiếng Việt
Washing up

Washing up (Noun)
I hate doing the washing up after dinner.
Tôi ghét việc rửa chén sau bữa tối.
She avoids washing up by eating out at restaurants.
Cô ấy tránh việc rửa chén bằng cách ăn ngoài nhà hàng.
Do you mind helping with the washing up tonight?
Bạn có phiền giúp việc rửa chén tối nay không?
Washing up is an essential daily task in every household.
Vệ sinh là một nhiệm vụ hàng ngày quan trọng trong mỗi gia đình.
Some people dislike washing up because it can be time-consuming.
Một số người không thích việc rửa chén vì nó có thể tốn thời gian.
Đang rửa bát.
Doing the dishes.
I always help with the washing up after dinner.
Tôi luôn giúp việc rửa chén sau bữa tối.
She avoids doing the washing up because she dislikes it.
Cô ấy tránh việc rửa chén vì cô ấy không thích.
Do you think washing up is an important chore in families?
Bạn nghĩ việc rửa chén là một công việc quan trọng trong gia đình không?
I always help with the washing up after dinner.
Tôi luôn giúp việc rửa chén sau bữa tối.
She avoids doing the washing up because she hates it.
Cô ấy tránh việc rửa chén vì cô ấy ghét nó.
She always helps with the washing up after dinner.
Cô ấy luôn giúp việc giặt rửa sau bữa tối.
I don't enjoy doing the washing up, it's so tiring.
Tôi không thích làm việc giặt rửa, nó quá mệt mỏi.
Who usually does the washing up in your family?
Ai thường làm việc giặt rửa trong gia đình bạn?
I hate doing the washing up after dinner.
Tôi ghét việc rửa chén sau bữa tối.
She avoids the washing up by eating out every night.
Cô ấy tránh việc rửa chén bằng cách ăn ngoài mỗi đêm.
"Washing up" là thuật ngữ chỉ hành động rửa sạch bát đĩa, dụng cụ nấu ăn và các đồ dùng khác sau khi ăn uống. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, tương đương là "doing the dishes". Cả hai cụm từ đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt về ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "washing up" có nguồn gốc từ động từ "wash", xuất phát từ tiếng Latin "lavare", có nghĩa là "rửa". Trong tiếng Anh, "wash" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, hàm ý việc làm sạch các bề mặt hoặc vật thể bằng nước. Sự mở rộng nghĩa của "washing up" liên quan đến việc rửa bát đĩa và đồ dùng sau khi ăn uống đã trở thành một phần không thể thiếu trong sinh hoạt hàng ngày, phản ánh nhu cầu duy trì vệ sinh và trật tự trong không gian sống.
Cụm từ "washing up" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết khi thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc công việc gia đình. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "washing up" thường được sử dụng để chỉ hoạt động rửa bát đĩa sau bữa ăn. Cụm này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về quản lý thời gian và chăm sóc gia đình, thể hiện sự quan tâm đến vệ sinh và sức khỏe trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp