Bản dịch của từ Washing up trong tiếng Việt

Washing up

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washing up (Noun)

wˈɑʃɨŋ ˈʌp
wˈɑʃɨŋ ˈʌp
01

Hành động dọn dẹp bát đĩa, đồ dùng sau bữa ăn.

The act of cleaning dishes and utensils after a meal.

Ví dụ

I hate doing the washing up after dinner.

Tôi ghét việc rửa chén sau bữa tối.

She avoids washing up by eating out at restaurants.

Cô ấy tránh việc rửa chén bằng cách ăn ngoài nhà hàng.

Do you mind helping with the washing up tonight?

Bạn có phiền giúp việc rửa chén tối nay không?

Washing up is an essential daily task in every household.

Vệ sinh là một nhiệm vụ hàng ngày quan trọng trong mỗi gia đình.

Some people dislike washing up because it can be time-consuming.

Một số người không thích việc rửa chén vì nó có thể tốn thời gian.

02

Đang rửa bát.

Doing the dishes.

Ví dụ

I always help with the washing up after dinner.

Tôi luôn giúp việc rửa chén sau bữa tối.

She avoids doing the washing up because she dislikes it.

Cô ấy tránh việc rửa chén vì cô ấy không thích.

Do you think washing up is an important chore in families?

Bạn nghĩ việc rửa chén là một công việc quan trọng trong gia đình không?

I always help with the washing up after dinner.

Tôi luôn giúp việc rửa chén sau bữa tối.

She avoids doing the washing up because she hates it.

Cô ấy tránh việc rửa chén vì cô ấy ghét nó.

03

Công việc giặt giũ hoặc dọn dẹp nói chung.

Laundry or cleaning tasks in general.

Ví dụ

She always helps with the washing up after dinner.

Cô ấy luôn giúp việc giặt rửa sau bữa tối.

I don't enjoy doing the washing up, it's so tiring.

Tôi không thích làm việc giặt rửa, nó quá mệt mỏi.

Who usually does the washing up in your family?

Ai thường làm việc giặt rửa trong gia đình bạn?

I hate doing the washing up after dinner.

Tôi ghét việc rửa chén sau bữa tối.

She avoids the washing up by eating out every night.

Cô ấy tránh việc rửa chén bằng cách ăn ngoài mỗi đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/washing up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washing up

Không có idiom phù hợp