Bản dịch của từ Waste away trong tiếng Việt

Waste away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waste away (Verb)

wˈeɪst əwˈeɪ
wˈeɪst əwˈeɪ
01

Trở nên yếu hơn hoặc nhỏ hơn và cuối cùng biến mất.

To become weaker or smaller and finally disappear.

Ví dụ

Many communities waste away due to lack of resources and support.

Nhiều cộng đồng suy yếu do thiếu tài nguyên và hỗ trợ.

They do not waste away when they receive proper social services.

Họ không suy yếu khi nhận được dịch vụ xã hội đúng cách.

Do social issues cause neighborhoods to waste away over time?

Các vấn đề xã hội có khiến các khu phố suy yếu theo thời gian không?

Waste away (Phrase)

wˈeɪst əwˈeɪ
wˈeɪst əwˈeɪ
01

Dần dần biến mất hoặc bị phá hủy.

To gradually disappear or be destroyed.

Ví dụ

Many communities waste away due to lack of social support programs.

Nhiều cộng đồng dần biến mất do thiếu chương trình hỗ trợ xã hội.

The town does not waste away from neglect; it is thriving.

Thị trấn không dần biến mất vì bị bỏ quên; nó đang phát triển.

Why do some neighborhoods waste away while others flourish?

Tại sao một số khu phố dần biến mất trong khi những khu khác phát triển?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waste away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waste away

Không có idiom phù hợp