Bản dịch của từ Waste away trong tiếng Việt
Waste away

Waste away (Verb)
Many communities waste away due to lack of resources and support.
Nhiều cộng đồng suy yếu do thiếu tài nguyên và hỗ trợ.
They do not waste away when they receive proper social services.
Họ không suy yếu khi nhận được dịch vụ xã hội đúng cách.
Do social issues cause neighborhoods to waste away over time?
Các vấn đề xã hội có khiến các khu phố suy yếu theo thời gian không?
Waste away (Phrase)
Many communities waste away due to lack of social support programs.
Nhiều cộng đồng dần biến mất do thiếu chương trình hỗ trợ xã hội.
The town does not waste away from neglect; it is thriving.
Thị trấn không dần biến mất vì bị bỏ quên; nó đang phát triển.
Why do some neighborhoods waste away while others flourish?
Tại sao một số khu phố dần biến mất trong khi những khu khác phát triển?
"Cụm động từ 'waste away' có nghĩa là sự giảm sút dần dần về thể chất hoặc tinh thần, thường do bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa hai biến thể này. Trong văn viết, 'waste away' thường mang ngữ cảnh nghiêm túc, liên quan đến sức khỏe và tình trạng yếu ớt, đồng thời có thể được sử dụng trong văn chương để mô tả sự suy tàn".
Cụm từ "waste away" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "waste" và trạng từ "away". Động từ "waste" xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "gaser" và tiếng La-tinh "vastare", có nghĩa là tàn phá, lãng phí. Sự kết hợp này biểu thị một quá trình suy yếu dần dần, thường liên quan đến sức khỏe hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh hiện tại, "waste away" thường chỉ tình trạng mất sức hay sự lãng phí mà không thể phục hồi, gợi nhớ sự tàn tạ về thể chất hoặc tinh thần.
Cụm từ "waste away" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc môi trường được khai thác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng suy kiệt về thể chất hoặc vật chất, như trong trường hợp bệnh tật hoặc ô nhiễm. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự lãng phí tài nguyên và quản lý rác thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp