Bản dịch của từ Waste factor trong tiếng Việt
Waste factor

Waste factor (Noun)
Một phép đo thể hiện tỷ lệ vật liệu lãng phí được sản xuất trong một quy trình so với tổng đầu vào.
A measurement that expresses the ratio of waste material produced in a process to the total input.
The waste factor in recycling programs is often too high for communities.
Hệ số chất thải trong các chương trình tái chế thường quá cao cho cộng đồng.
Many people do not understand the waste factor of food production.
Nhiều người không hiểu hệ số chất thải trong sản xuất thực phẩm.
What is the waste factor for plastic recycling in your city?
Hệ số chất thải cho tái chế nhựa ở thành phố của bạn là gì?
Trong sản xuất, nó đề cập đến tỷ lệ phần trăm của các vật liệu bị loại bỏ trong quá trình sản xuất.
In manufacturing, it refers to the percentage of materials that are discarded during production.
The waste factor in production affects overall material costs significantly.
Yếu tố lãng phí trong sản xuất ảnh hưởng lớn đến chi phí vật liệu.
The waste factor does not include reusable materials from the process.
Yếu tố lãng phí không bao gồm vật liệu có thể tái sử dụng.
What is the waste factor for the new factory in Texas?
Yếu tố lãng phí của nhà máy mới ở Texas là gì?
Một thuật ngữ được sử dụng để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng tài nguyên trong nhiều ngành công nghiệp.
A term used to assess the efficiency of resource utilization in various industries.
The waste factor in recycling programs is often too high in cities.
Hệ số lãng phí trong các chương trình tái chế thường quá cao ở các thành phố.
Many communities do not track their waste factor effectively.
Nhiều cộng đồng không theo dõi hệ số lãng phí một cách hiệu quả.
What is the waste factor for waste management in New York City?
Hệ số lãng phí trong quản lý rác thải ở thành phố New York là gì?