Bản dịch của từ Waste factor trong tiếng Việt

Waste factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waste factor (Noun)

wˈeɪst fˈæktɚ
wˈeɪst fˈæktɚ
01

Một phép đo thể hiện tỷ lệ vật liệu lãng phí được sản xuất trong một quy trình so với tổng đầu vào.

A measurement that expresses the ratio of waste material produced in a process to the total input.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong sản xuất, nó đề cập đến tỷ lệ phần trăm của các vật liệu bị loại bỏ trong quá trình sản xuất.

In manufacturing, it refers to the percentage of materials that are discarded during production.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng tài nguyên trong nhiều ngành công nghiệp.

A term used to assess the efficiency of resource utilization in various industries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waste factor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waste factor

Không có idiom phù hợp