Bản dịch của từ Waste money on trong tiếng Việt
Waste money on
Waste money on (Verb)
Sử dụng tiền một cách cẩu thả hoặc phung phí, thường dẫn đến tổn thất.
To use money in a careless or extravagant way, often resulting in loss.
Many people waste money on unnecessary social events every year.
Nhiều người lãng phí tiền vào các sự kiện xã hội không cần thiết mỗi năm.
They do not waste money on cheap entertainment options anymore.
Họ không lãng phí tiền vào các lựa chọn giải trí rẻ tiền nữa.
Do young people waste money on trendy social media platforms?
Người trẻ có lãng phí tiền vào các nền tảng mạng xã hội thời thượng không?
Many young people waste money on expensive clothes instead of saving.
Nhiều bạn trẻ lãng phí tiền vào quần áo đắt tiền thay vì tiết kiệm.
They do not waste money on unnecessary social events or parties.
Họ không lãng phí tiền vào các sự kiện xã hội hoặc tiệc tùng không cần thiết.
Many people waste money on unnecessary luxury items every year.
Nhiều người lãng phí tiền vào những món đồ xa xỉ không cần thiết mỗi năm.
Students should not waste money on expensive coffee during school.
Sinh viên không nên lãng phí tiền vào cà phê đắt tiền trong trường học.
Do you think young adults waste money on social media trends?
Bạn có nghĩ rằng người trưởng thành trẻ lãng phí tiền vào xu hướng mạng xã hội không?
Many people waste money on unnecessary luxury items every year.
Nhiều người lãng phí tiền vào những món đồ xa xỉ không cần thiết mỗi năm.
Students should not waste money on expensive coffee during college.
Sinh viên không nên lãng phí tiền vào cà phê đắt tiền trong thời gian học.
Many people waste money on unnecessary luxury items every year.
Nhiều người lãng phí tiền vào những món đồ xa xỉ không cần thiết mỗi năm.
They do not waste money on social events that lack purpose.
Họ không lãng phí tiền vào các sự kiện xã hội không có mục đích.
Do you think people waste money on social media advertising?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí tiền vào quảng cáo trên mạng xã hội không?
Many people waste money on unnecessary luxury items like designer clothes.
Nhiều người lãng phí tiền vào những món đồ xa xỉ không cần thiết như quần áo hàng hiệu.
Students should not waste money on expensive coffee every day.
Sinh viên không nên lãng phí tiền vào cà phê đắt tiền mỗi ngày.
Cụm từ "waste money on" được sử dụng để chỉ hành động chi tiêu tiền bạc vào những thứ không cần thiết hoặc vô ích, dẫn đến lãng phí tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này hoàn toàn giống với tiếng Anh Anh và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, hình thức viết hay khả năng phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong khác nhau, người dùng có thể thể hiện sự lãng phí theo cách nhẹ nhàng hơn hoặc nghiêm khắc hơn tùy vào ngữ cảnh giao tiếp.