Bản dịch của từ Wasting away trong tiếng Việt

Wasting away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wasting away (Verb)

01

Dần dần mất đi hoặc làm mất đi sinh lực hoặc sức khỏe.

Gradually lose or cause to lose vigor or health.

Ví dụ

Many teenagers are wasting away due to unhealthy eating habits.

Nhiều thanh thiếu niên đang lãng phí sức khỏe vì thói quen ăn uống không lành mạnh.

She is not wasting away; she exercises regularly and eats well.

Cô ấy không lãng phí sức khỏe; cô ấy tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh.

Are you worried about wasting away during the lockdown period?

Bạn có lo lắng về việc lãng phí sức khỏe trong thời gian phong tỏa không?

Wasting away (Phrase)

01

Suy giảm hoặc xấu đi về sức khỏe hoặc ngoại hình.

To decline or deteriorate in health or appearance.

Ví dụ

Many elderly people are wasting away in nursing homes without proper care.

Nhiều người cao tuổi đang suy yếu trong viện dưỡng lão mà không được chăm sóc.

Young children are not wasting away; they are growing healthy and strong.

Trẻ nhỏ không suy yếu; chúng đang phát triển khỏe mạnh và cường tráng.

Are you worried that social isolation is causing people to waste away?

Bạn có lo lắng rằng sự cô lập xã hội đang khiến mọi người suy yếu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wasting away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wasting away

Không có idiom phù hợp