Bản dịch của từ Wasting away trong tiếng Việt
Wasting away

Wasting away (Verb)
Many teenagers are wasting away due to unhealthy eating habits.
Nhiều thanh thiếu niên đang lãng phí sức khỏe vì thói quen ăn uống không lành mạnh.
She is not wasting away; she exercises regularly and eats well.
Cô ấy không lãng phí sức khỏe; cô ấy tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh.
Are you worried about wasting away during the lockdown period?
Bạn có lo lắng về việc lãng phí sức khỏe trong thời gian phong tỏa không?
Wasting away (Phrase)
Suy giảm hoặc xấu đi về sức khỏe hoặc ngoại hình.
To decline or deteriorate in health or appearance.
Many elderly people are wasting away in nursing homes without proper care.
Nhiều người cao tuổi đang suy yếu trong viện dưỡng lão mà không được chăm sóc.
Young children are not wasting away; they are growing healthy and strong.
Trẻ nhỏ không suy yếu; chúng đang phát triển khỏe mạnh và cường tráng.
Are you worried that social isolation is causing people to waste away?
Bạn có lo lắng rằng sự cô lập xã hội đang khiến mọi người suy yếu không?
Cụm từ "wasting away" chỉ trạng thái giảm cân hoặc suy nhược cơ thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm bệnh lý, căng thẳng tâm lý hoặc thiếu dinh dưỡng. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự mất mát khối lượng cơ thể mà không thể ngăn ngừa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do ảnh hưởng của ngữ điệu vùng miền.
Cụm từ "wasting away" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vastare", có nghĩa là "tàn phá" hoặc "hủy diệt". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ quá trình suy yếu hoặc mất mát, đặc biệt là liên quan đến sức khỏe và thể chất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "wasting away" thường được sử dụng để mô tả tình trạng thể chất suy kiệt do bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng, phản ánh mối liên hệ giữa sự suy yếu và sự tàn phá trong nghĩa đen cũng như nghĩa bóng của từ.
Cụm từ "wasting away" thường được sử dụng để chỉ tình trạng suy nhược hoặc giảm sút sức khỏe, thường do bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này ít xuất hiện hơn trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được thấy trong phần Viết và Nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và y tế. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn cảnh thông tin báo chí và nghiên cứu khoa học, nơi việc mô tả tình trạng thể chất của cá nhân hay cộng đồng được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp