Bản dịch của từ Wat trong tiếng Việt

Wat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wat (Noun)

wɑt
wæt
01

(ở thái lan, campuchia và lào) một tu viện hoặc chùa phật giáo.

In thailand cambodia and laos a buddhist monastery or temple.

Ví dụ

The wat in Chiang Mai attracts many tourists every year.

Ngôi chùa ở Chiang Mai thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.

Many people do not visit the wat during the rainy season.

Nhiều người không đến thăm ngôi chùa trong mùa mưa.

Is the wat in Luang Prabang famous for its architecture?

Ngôi chùa ở Luang Prabang có nổi tiếng với kiến trúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wat

Không có idiom phù hợp