Bản dịch của từ Watch party trong tiếng Việt

Watch party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watch party(Noun)

wˈɑtʃ pˈɑɹti
wˈɑtʃ pˈɑɹti
01

Sự kiện nơi mọi người tụ tập để xem một chương trình cụ thể hoặc sự kiện trực tiếp cùng nhau, thường là kèm theo đồ ăn và đồ uống.

An event where people gather to watch a particular show or live event together often with food and drinks.

Ví dụ
02

Trải nghiệm xem chung, thường bao gồm các cuộc thảo luận hoặc hoạt động liên quan đến sự kiện đang được xem.

A communal viewing experience typically involving discussions or activities related to the event being watched.

Ví dụ
03

Cuộc tụ họp xã hội để xem một sự kiện được truyền hình, chẳng hạn như chương trình trao giải hoặc trận đấu thể thao.

A social gathering for viewing a televised event such as an awards show or a sports game.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh