Bản dịch của từ Watch party trong tiếng Việt
Watch party
Watch party (Noun)
We organized a watch party for the Super Bowl last Sunday.
Chúng tôi đã tổ chức một buổi xem chung cho Super Bowl hôm Chủ nhật.
They didn't attend the watch party for the season finale.
Họ đã không tham gia buổi xem chung cho tập cuối mùa.
Is there a watch party for the new movie premiere this weekend?
Có buổi xem chung nào cho buổi ra mắt phim mới cuối tuần này không?
We organized a watch party for the Super Bowl last Sunday.
Chúng tôi đã tổ chức một buổi xem chung cho Super Bowl hôm Chủ nhật.
They did not attend the watch party for the Oscars this year.
Họ đã không tham dự buổi xem chung cho Oscar năm nay.
Is there a watch party for the FIFA World Cup in December?
Có buổi xem chung nào cho World Cup FIFA vào tháng Mười Hai không?
Last Saturday, we hosted a watch party for the Super Bowl.
Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã tổ chức một buổi xem chung trận Super Bowl.
Many people did not attend the watch party for the movie premiere.
Nhiều người đã không tham gia buổi xem chung cho buổi ra mắt phim.
Did you enjoy the watch party for the Grammy Awards last night?
Bạn có thích buổi xem chung cho giải Grammy tối qua không?
"Watch party" là một thuật ngữ chỉ sự kiện mà nhóm người tập hợp để cùng xem một chương trình truyền hình, bộ phim hoặc sự kiện thể thao. Khái niệm này phổ biến trong văn hóa hiện đại, đặc biệt với sự phát triển của nền tảng trực tuyến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số vùng, người dùng Anh có thể sử dụng “viewing party” để diễn tả cùng một ý tưởng.