Bản dịch của từ Watch party trong tiếng Việt

Watch party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watch party (Noun)

01

Sự kiện nơi mọi người tụ tập để xem một chương trình cụ thể hoặc sự kiện trực tiếp cùng nhau, thường là kèm theo đồ ăn và đồ uống.

An event where people gather to watch a particular show or live event together often with food and drinks.

Ví dụ

We organized a watch party for the Super Bowl last Sunday.

Chúng tôi đã tổ chức một buổi xem chung cho Super Bowl hôm Chủ nhật.

They didn't attend the watch party for the season finale.

Họ đã không tham gia buổi xem chung cho tập cuối mùa.

Is there a watch party for the new movie premiere this weekend?

Có buổi xem chung nào cho buổi ra mắt phim mới cuối tuần này không?

02

Cuộc tụ họp xã hội để xem một sự kiện được truyền hình, chẳng hạn như chương trình trao giải hoặc trận đấu thể thao.

A social gathering for viewing a televised event such as an awards show or a sports game.

Ví dụ

We organized a watch party for the Super Bowl last Sunday.

Chúng tôi đã tổ chức một buổi xem chung cho Super Bowl hôm Chủ nhật.

They did not attend the watch party for the Oscars this year.

Họ đã không tham dự buổi xem chung cho Oscar năm nay.

Is there a watch party for the FIFA World Cup in December?

Có buổi xem chung nào cho World Cup FIFA vào tháng Mười Hai không?

03

Trải nghiệm xem chung, thường bao gồm các cuộc thảo luận hoặc hoạt động liên quan đến sự kiện đang được xem.

A communal viewing experience typically involving discussions or activities related to the event being watched.

Ví dụ

Last Saturday, we hosted a watch party for the Super Bowl.

Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã tổ chức một buổi xem chung trận Super Bowl.

Many people did not attend the watch party for the movie premiere.

Nhiều người đã không tham gia buổi xem chung cho buổi ra mắt phim.

Did you enjoy the watch party for the Grammy Awards last night?

Bạn có thích buổi xem chung cho giải Grammy tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Watch party cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watch party

Không có idiom phù hợp