Bản dịch của từ Watch your back trong tiếng Việt

Watch your back

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watch your back (Idiom)

01

Cẩn thận với nguy hiểm tiềm ẩn hoặc các mối đe dọa từ người khác hoặc môi trường xung quanh.

Be cautious of potential danger or threats from others or your environment.

Ví dụ

In social media, you should watch your back from fake accounts.

Trên mạng xã hội, bạn nên cẩn thận với tài khoản giả.

I don't think you need to watch your back at our party.

Tôi không nghĩ bạn cần phải cẩn thận tại bữa tiệc của chúng tôi.

Why should we watch our back during social events in 2023?

Tại sao chúng ta nên cẩn thận trong các sự kiện xã hội năm 2023?

02

Để luôn nhận thức về môi trường xung quanh và những người có thể muốn hại bạn.

To remain aware of your surroundings and those who may wish to harm you.

Ví dụ

In social gatherings, always watch your back for potential troublemakers.

Trong các buổi gặp gỡ xã hội, luôn phải chú ý xung quanh.

She doesn't watch her back, so she often feels unsafe at parties.

Cô ấy không chú ý xung quanh, nên thường cảm thấy không an toàn ở tiệc.

Do you remember to watch your back when meeting new people?

Bạn có nhớ phải chú ý xung quanh khi gặp người mới không?

03

Để cảnh giác với khả năng bị phản bội hoặc lừa gạt từ bạn bè hoặc người quen.

To be alert to the possibility of betrayal or deceit from friends or acquaintances.

Ví dụ

In friendships, always watch your back for hidden motives and deceit.

Trong tình bạn, luôn cẩn thận với những động cơ và sự lừa dối.

She doesn't watch her back, so she was betrayed by her friend.

Cô ấy không cẩn thận, vì vậy cô ấy bị bạn bè phản bội.

Should we always watch our back in social situations to avoid betrayal?

Chúng ta có nên luôn cẩn thận trong các tình huống xã hội để tránh phản bội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watch your back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watch your back

Không có idiom phù hợp