Bản dịch của từ Watch your back trong tiếng Việt
Watch your back

Watch your back (Idiom)
Cẩn thận với nguy hiểm tiềm ẩn hoặc các mối đe dọa từ người khác hoặc môi trường xung quanh.
Be cautious of potential danger or threats from others or your environment.
In social media, you should watch your back from fake accounts.
Trên mạng xã hội, bạn nên cẩn thận với tài khoản giả.
I don't think you need to watch your back at our party.
Tôi không nghĩ bạn cần phải cẩn thận tại bữa tiệc của chúng tôi.
Why should we watch our back during social events in 2023?
Tại sao chúng ta nên cẩn thận trong các sự kiện xã hội năm 2023?
In social gatherings, always watch your back for potential troublemakers.
Trong các buổi gặp gỡ xã hội, luôn phải chú ý xung quanh.
She doesn't watch her back, so she often feels unsafe at parties.
Cô ấy không chú ý xung quanh, nên thường cảm thấy không an toàn ở tiệc.
Do you remember to watch your back when meeting new people?
Bạn có nhớ phải chú ý xung quanh khi gặp người mới không?
Để cảnh giác với khả năng bị phản bội hoặc lừa gạt từ bạn bè hoặc người quen.
To be alert to the possibility of betrayal or deceit from friends or acquaintances.
In friendships, always watch your back for hidden motives and deceit.
Trong tình bạn, luôn cẩn thận với những động cơ và sự lừa dối.
She doesn't watch her back, so she was betrayed by her friend.
Cô ấy không cẩn thận, vì vậy cô ấy bị bạn bè phản bội.
Should we always watch our back in social situations to avoid betrayal?
Chúng ta có nên luôn cẩn thận trong các tình huống xã hội để tránh phản bội không?