Bản dịch của từ Watches trong tiếng Việt
Watches
Watches (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị đồng hồ.
Thirdperson singular simple present indicative of watch.
She watches movies every weekend.
Cô ấy xem phim mỗi cuối tuần.
He doesn't watch TV shows during weekdays.
Anh ấy không xem chương trình truyền hình vào các ngày trong tuần.
Does Sarah watch documentaries about society?
Sarah có xem các bộ phim tài liệu về xã hội không?
Dạng động từ của Watches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Watch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Watched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Watched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Watches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Watching |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp