Bản dịch của từ Watches trong tiếng Việt

Watches

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watches (Verb)

wˈɑtʃɪz
wˈɑtʃɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị đồng hồ.

Thirdperson singular simple present indicative of watch.

Ví dụ

She watches movies every weekend.

Cô ấy xem phim mỗi cuối tuần.

He doesn't watch TV shows during weekdays.

Anh ấy không xem chương trình truyền hình vào các ngày trong tuần.

Does Sarah watch documentaries about society?

Sarah có xem các bộ phim tài liệu về xã hội không?

Dạng động từ của Watches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Watch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Watched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Watched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Watches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Watching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Watches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I usually wear a when I hang out with my friends because are versatile style accessories that can help me to look more stylish [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] To be honest, I usually only get common gifts like clothes, shoes, or [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Some people just want to show off their wealth, they want to prove that they can afford luxury items while some people are really passionate about and therefore collecting may be their hobby [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Everyone, regardless of gender, may discover at least one thing they adore among the thousands of different types and designs of jewellery available to them, including bracelets, necklaces, and earrings [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Watches

Không có idiom phù hợp