Bản dịch của từ Watches trong tiếng Việt
Watches

Watches (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị đồng hồ.
Thirdperson singular simple present indicative of watch.
She watches movies every weekend.
Cô ấy xem phim mỗi cuối tuần.
He doesn't watch TV shows during weekdays.
Anh ấy không xem chương trình truyền hình vào các ngày trong tuần.
Does Sarah watch documentaries about society?
Sarah có xem các bộ phim tài liệu về xã hội không?
Dạng động từ của Watches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Watch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Watched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Watched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Watches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Watching |
Họ từ
"Watch" (đồng hồ) là một thiết bị đeo lên tay dùng để theo dõi thời gian. Từ này có thể được sử dụng theo nghĩa chung để chỉ cả đồng hồ điện tử và đồng hồ cơ. Trong tiếng Anh Anh, "watch" chỉ thiết bị đeo tay, trong khi "clock" thường chỉ đồng hồ treo tường hoặc để bàn. Tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt trong việc phân biệt sản phẩm định dạng và kiểu dáng, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên, chỉ sự theo dõi thời gian trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "watches" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "waecce", có nghĩa là "sự giám sát" hoặc "canh gác". Gốc từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "wahtwō", hàm ý về sự chú ý và kiểm soát thời gian. Trong lịch sử, đồng hồ đã tiến hóa từ thiết bị chỉ giờ đơn giản sang công cụ phức tạp hơn, phản ánh sự tiến bộ công nghệ. Hiện nay, "watches" không chỉ đơn thuần là dụng cụ đo thời gian mà còn thể hiện phong cách và địa vị xã hội.
Từ "watches" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu các nội dung liên quan đến thời gian, lịch trình hoặc thời trang. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để thảo luận về sở thích cá nhân, xu hướng tiêu dùng hoặc sự phát triển công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại, như quảng cáo các sản phẩm đồng hồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



