Bản dịch của từ Watchful waiting trong tiếng Việt

Watchful waiting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watchful waiting (Noun)

wˈɑtʃfəl wˈeɪtɨŋ
wˈɑtʃfəl wˈeɪtɨŋ
01

Chiến lược y tế bao gồm việc theo dõi kỹ lưỡng tình trạng của bệnh nhân mà không can thiệp ngay lập tức.

A medical strategy involving close monitoring of a patient's condition without immediate intervention.

Ví dụ

Watchful waiting is essential for patients with mild hypertension.

Chờ đợi thận trọng là rất quan trọng cho bệnh nhân huyết áp cao nhẹ.

Doctors do not recommend watchful waiting for serious health issues.

Bác sĩ không khuyên chờ đợi thận trọng cho các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is watchful waiting effective for managing chronic conditions in patients?

Chờ đợi thận trọng có hiệu quả trong việc quản lý bệnh mãn tính không?

02

Một phương pháp hoãn điều trị cho đến khi có triệu chứng bệnh hoặc suy giảm rõ ràng.

A practice of deferring treatment until signs of disease or deterioration become apparent.

Ví dụ

Watchful waiting can help patients avoid unnecessary treatments and side effects.

Chờ đợi cẩn thận có thể giúp bệnh nhân tránh điều trị không cần thiết.

Many doctors do not recommend watchful waiting for severe health issues.

Nhiều bác sĩ không khuyến nghị chờ đợi cẩn thận cho các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is watchful waiting a good option for patients with mild symptoms?

Chờ đợi cẩn thận có phải là lựa chọn tốt cho bệnh nhân có triệu chứng nhẹ không?

03

Một phương pháp quản lý sức khỏe thường được sử dụng trong bối cảnh ung thư tuyến tiền liệt hoặc các tình trạng nghiêm trọng khác.

A health management approach often used in the context of prostate cancer or other serious conditions.

Ví dụ

Watchful waiting is common for men with low-risk prostate cancer.

Chờ đợi cẩn thận là phổ biến cho nam giới mắc ung thư tuyến tiền liệt nguy cơ thấp.

Doctors do not recommend watchful waiting for aggressive cancer cases.

Bác sĩ không khuyên dùng chờ đợi cẩn thận cho các trường hợp ung thư hung hãn.

Is watchful waiting effective for all prostate cancer patients?

Chờ đợi cẩn thận có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watchful waiting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watchful waiting

Không có idiom phù hợp