Bản dịch của từ Watchful waiting trong tiếng Việt
Watchful waiting
Noun [U/C]

Watchful waiting (Noun)
wˈɑtʃfəl wˈeɪtɨŋ
wˈɑtʃfəl wˈeɪtɨŋ
01
Chiến lược y tế bao gồm việc theo dõi kỹ lưỡng tình trạng của bệnh nhân mà không can thiệp ngay lập tức.
A medical strategy involving close monitoring of a patient's condition without immediate intervention.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Watchful waiting
Không có idiom phù hợp