Bản dịch của từ Watchmaking trong tiếng Việt
Watchmaking
Noun [U]

Watchmaking (Noun Uncountable)
wˈɒtʃmeɪkɪŋ
ˈwɑtʃˌmeɪkɪŋ
01
Nghề chế tạo đồng hồ; kỹ nghệ/chuyên môn làm đồng hồ
The craft or skill of making watches
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Ngành công nghiệp sản xuất đồng hồ; lĩnh vực chế tạo đồng hồ
The industry or business of producing watches
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Việc chế tác và đôi khi sửa chữa đồng hồ; quá trình làm đồng hồ
The activity of making and sometimes repairing watches (the practical work/process)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04
Đồng hồ học (nghiên cứu và đo thời gian; khoa học/nghệ thuật liên quan đến các bộ máy đo thời gian)
Horology (the study and measurement of time, or the art/science related to timepieces)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Watchmaking
Không có idiom phù hợp