Bản dịch của từ Water down trong tiếng Việt
Water down

Water down (Verb)
The company decided to water down the charity event's impact.
Công ty quyết định làm mờ tác động của sự kiện từ thiện.
She watered down the message to avoid offending anyone.
Cô ấy làm mờ thông điệp để tránh làm tổn thương ai.
The teacher watered down the lesson for the younger students.
Giáo viên làm mờ bài học cho học sinh nhỏ tuổi hơn.
"Cụm từ 'water down' mang ý nghĩa làm giảm bớt độ mạnh mẽ, tính chất hoặc hiệu quả của một cái gì đó, thường thông qua việc thêm nước hoặc chất lỏng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, 'to water down' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như làm nhạt đi một thức uống hoặc làm yếu đi một ý tưởng. Còn trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được hiểu tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày".
Cụm từ "water down" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "water" (nước) có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *watar, liên quan đến tiếng Latinh "aqua". Hành động "water down" ám chỉ việc pha loãng một chất lỏng, từ đó mở rộng nghĩa sang việc làm giảm tính chất hoặc hiệu quả của một ý tưởng hoặc sản phẩm. Thuật ngữ này phản ánh sự chuyển biến từ tính chất vật lý sang khái niệm trừu tượng, mang lại ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh hiện nay.
Cụm từ "water down" thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận và nói trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến chính trị, quản lý và khoa học xã hội. Tần suất sử dụng chủ yếu nằm ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về việc giảm bớt sức mạnh, tầm ảnh hưởng hoặc tính chất của một ý tưởng hoặc chính sách. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, khi đề cập đến việc làm yếu đi hoặc làm giảm giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
