Bản dịch của từ Water gauge trong tiếng Việt
Water gauge

Water gauge (Noun)
The water gauge showed a depth of five feet at the park.
Đồng hồ nước cho thấy độ sâu năm feet tại công viên.
The water gauge did not function correctly during the community event.
Đồng hồ nước không hoạt động chính xác trong sự kiện cộng đồng.
How accurate is the water gauge at the local swimming pool?
Đồng hồ nước tại hồ bơi địa phương chính xác đến mức nào?
Máy đo hiển thị áp suất của khí hoặc hơi so với áp suất khí quyển xung quanh, thường bằng ống hình chữ u trong đó chênh lệch độ cao của nước ở hai nhánh cho thấy chênh lệch áp suất giữa chúng.
A gauge that shows the pressure of a gas or vapour relative to ambient atmospheric pressure typically by means of a ushaped tube where the difference in the height of the water in the two arms indicates the pressure difference between them.
The water gauge showed high pressure during the community event last week.
Đồng hồ nước cho thấy áp suất cao trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
The water gauge did not function properly at the local festival yesterday.
Đồng hồ nước đã không hoạt động đúng cách tại lễ hội địa phương hôm qua.
What does the water gauge indicate about the local water supply pressure?
Đồng hồ nước cho biết điều gì về áp suất cung cấp nước địa phương?
Water gauge là một thiết bị được sử dụng để đo mức độ nước trong bể chứa hoặc hệ thống cấp nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng với cùng một nghĩa cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "water gauge" có thể đề cập đến các loại cảm biến hoặc đồng hồ đo mức nước khác nhau. Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng và tính chất kỹ thuật của các thiết bị này, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi giữa hai biến thể tiếng Anh.
Cụm từ "water gauge" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "gauge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gaugier", có nghĩa là đo lường. Trong khi "water" xuất phát từ tiếng Old English "wæter", có liên quan đến tiếng Đức cổ "wazar". Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ đo lường mức nước, từ những dụng cụ đơn giản thời kỳ đầu đến các thiết bị hiện đại, phục vụ cho việc quản lý tài nguyên nước và dự báo môi trường. Ý nghĩa hiện tại của "water gauge" nhấn mạnh tính chính xác trong đo đạc.
Cụm từ "water gauge" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến môi trường và kỹ thuật. Trong Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật. "Water gauge" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đo lường mức nước trong bể chứa hoặc dòng sông, cũng như trong các nghiên cứu liên quan đến thủy văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp