Bản dịch của từ Water gauge trong tiếng Việt

Water gauge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water gauge (Noun)

wˈɑtəɹ geɪdʒ
wˈɑtəɹ geɪdʒ
01

Một thước đo để đo độ sâu hoặc một số tính chất khác của nước.

A gauge for measuring the depth or some other property of water.

Ví dụ

The water gauge showed a depth of five feet at the park.

Đồng hồ nước cho thấy độ sâu năm feet tại công viên.

The water gauge did not function correctly during the community event.

Đồng hồ nước không hoạt động chính xác trong sự kiện cộng đồng.

How accurate is the water gauge at the local swimming pool?

Đồng hồ nước tại hồ bơi địa phương chính xác đến mức nào?

02

Máy đo hiển thị áp suất của khí hoặc hơi so với áp suất khí quyển xung quanh, thường bằng ống hình chữ u trong đó chênh lệch độ cao của nước ở hai nhánh cho thấy chênh lệch áp suất giữa chúng.

A gauge that shows the pressure of a gas or vapour relative to ambient atmospheric pressure typically by means of a ushaped tube where the difference in the height of the water in the two arms indicates the pressure difference between them.

Ví dụ

The water gauge showed high pressure during the community event last week.

Đồng hồ nước cho thấy áp suất cao trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

The water gauge did not function properly at the local festival yesterday.

Đồng hồ nước đã không hoạt động đúng cách tại lễ hội địa phương hôm qua.

What does the water gauge indicate about the local water supply pressure?

Đồng hồ nước cho biết điều gì về áp suất cung cấp nước địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water gauge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water gauge

Không có idiom phù hợp