Bản dịch của từ Water hole trong tiếng Việt

Water hole

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water hole (Noun)

wˈɑtəɹ hoʊl
wˈɑtəɹ hoʊl
01

Một lỗ hoặc lối đi tự nhiên hoặc nhân tạo trên sông hoặc suối nơi nước tích tụ.

A natural or artificial hole or passage in a river or stream where water collects.

Ví dụ

The water hole in Central Park attracts many people during summer.

Hố nước ở Central Park thu hút nhiều người vào mùa hè.

The water hole does not dry up even in winter months.

Hố nước không cạn ngay cả trong những tháng mùa đông.

Is the water hole in your neighborhood popular for social events?

Hố nước trong khu phố của bạn có phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Water hole (Noun)

SingularPlural

Water hole

Water holes

Water hole (Phrase)

wˈɑtəɹ hoʊl
wˈɑtəɹ hoʊl
01

Nơi tưới nước cho động vật.

A watering place for animals.

Ví dụ

The water hole in the park attracts many local animals.

Hố nước trong công viên thu hút nhiều động vật địa phương.

The water hole does not have enough water this season.

Hố nước không có đủ nước trong mùa này.

Is the water hole safe for children to visit?

Hố nước có an toàn cho trẻ em đến thăm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water hole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water hole

Không có idiom phù hợp