Bản dịch của từ Water hole trong tiếng Việt
Water hole

Water hole (Noun)
Một lỗ hoặc lối đi tự nhiên hoặc nhân tạo trên sông hoặc suối nơi nước tích tụ.
A natural or artificial hole or passage in a river or stream where water collects.
The water hole in Central Park attracts many people during summer.
Hố nước ở Central Park thu hút nhiều người vào mùa hè.
The water hole does not dry up even in winter months.
Hố nước không cạn ngay cả trong những tháng mùa đông.
Is the water hole in your neighborhood popular for social events?
Hố nước trong khu phố của bạn có phổ biến cho các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Water hole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Water hole | Water holes |
Water hole (Phrase)
The water hole in the park attracts many local animals.
Hố nước trong công viên thu hút nhiều động vật địa phương.
The water hole does not have enough water this season.
Hố nước không có đủ nước trong mùa này.
Is the water hole safe for children to visit?
Hố nước có an toàn cho trẻ em đến thăm không?
"Water hole" (hố nước) là một thuật ngữ chỉ một nguồn nước tự nhiên hoặc nhân tạo, thường là ao, hồ hoặc suối, nơi động vật hoang dã đến uống nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong âm thanh hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, thuật ngữ này có thể liên quan đến các hoạt động giải trí như câu cá hoặc ngắm chim. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học hoặc bảo tồn động vật.
Cụm từ "water hole" xuất phát từ hai từ "water" và "hole". "Water" bắt nguồn từ từ tiếng Anglo-Saxon "wæter", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *watar, trong khi "hole" xuất phát từ tiếng Old English "hol", có nghĩa là khoảng trống hoặc hốc. Xuất hiện lần đầu tiên trong ngữ cảnh mô tả những nơi chứa nước tự nhiên, "water hole" hiện nay ám chỉ đến các nguồn nước trong tự nhiên, thường là điểm tập trung cho động vật hoang dã và con người. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của nguồn nước trong sinh thái học và sự tồn tại của sự sống.
Cụm từ "water hole" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến sinh học và môi trường, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu hành vi động vật hoặc địa lý. Trong kỳ thi IELTS, độ xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, nhưng có thể gặp trong các bài đọc mô tả hệ sinh thái. "Water hole" thường được dùng để chỉ các khu vực tập trung nước, là nguồn sống cho động vật hoang dã trong các môi trường khô cằn, như sa mạc hoặc savanna.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp